Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Internxt
INXT / MYR
#3671
RM0,6611
5.9%
0.052210 BTC
11.2%
0,00004471 ETH
9.6%
$0,1306
Phạm vi trong 24g
$0,1596
Chuyển đổi Internxt sang Malaysian Ringgit (INXT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internxt (INXT) sang MYR là RM0,6611.
INXT
MYR
1 INXT = RM0,6611
Cách mua INXT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INXT
-
Bạn có thể mua và bán Internxt (INXT) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INXT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua INXT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua INXT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Internxt (INXT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ INXT sang MYR
Internxt (INXT) hôm nay có giá trị là RM0,6611, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INXT ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internxt được giao dịch là RM1.483.787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.9% | 13.9% | 22.9% | 38.3% | 62.5% |
Số liệu thống kê về Internxt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM738.989 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM738.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.483.787 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.119.294 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.119.294 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.119.294 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internxtcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Internxt (INXT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,6611.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu INXT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 1.51 INXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INXT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của INXT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INXT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INXT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ INXT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của INXT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INXT tính bằng MYR là RM195,82, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INXT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internxt tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Internxt (INXT) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Internxt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internxt (INXT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internxt (INXT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,836699 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,635618 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INXT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,114328 RM (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của Internxt (INXT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internxt (INXT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INXT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,661050 RM | -0,04141289 RM | 5.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,714369 RM | 0,078750 RM | 12.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,635618 RM | -0,114328 RM | 15.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,749946 RM | -0,086753 RM | 10.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,836699 RM | 0,00978356 RM | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,826915 RM | 0,01838170 RM | 2.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,808534 RM | -0,01865222 RM | 2.3% |
INXT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internxt (INXT) sang MYR là RM0,6611 cho mỗi 1 INXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INXT lấy 3,31 RM hoặc 50,00 RM lấy 75.64 INXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INXT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internxt (INXT) sang MYR
INXT | MYR |
---|---|
0.01 INXT | 0.00661050 MYR |
0.1 INXT | 0.066105 MYR |
1 INXT | 0.661050 MYR |
2 INXT | 1.32 MYR |
5 INXT | 3.31 MYR |
10 INXT | 6.61 MYR |
20 INXT | 13.22 MYR |
50 INXT | 33.05 MYR |
100 INXT | 66.11 MYR |
1000 INXT | 661.05 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang INXT
MYR | INXT |
---|---|
0.01 MYR | 0.01512744 INXT |
0.1 MYR | 0.151274 INXT |
1 MYR | 1.51 INXT |
2 MYR | 3.03 INXT |
5 MYR | 7.56 INXT |
10 MYR | 15.13 INXT |
20 MYR | 30.25 INXT |
50 MYR | 75.64 INXT |
100 MYR | 151.27 INXT |
1000 MYR | 1512.74 INXT |