Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Inu Inu
INUINU / SEK
#2756
kr0.072397
11.1%
0.0133439 BTC
6.4%
0.0126592 ETH
5.1%
$0.082277
Phạm vi trong 24g
$0.082569
Chuyển đổi Inu Inu sang Swedish Krona (INUINU sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Inu Inu (INUINU) sang SEK là kr0.072397.
INUINU
SEK
1 INUINU = kr0.072397
Cách mua INUINU bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INUINU
-
Bạn có thể mua và bán Inu Inu (INUINU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INUINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua INUINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua INUINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Inu Inu (INUINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ INUINU sang SEK
Inu Inu (INUINU) hôm nay có giá trị là kr0.072397, đó là một 3.0% giảm từ một giờ trước và 11.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INUINU ngày hôm nay là 31.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Inu Inu được giao dịch là kr151.838.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 11.2% | 31.7% | 43.3% | 10.8% | - |
Số liệu thống kê về Inu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr11.149.817 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr11.149.817 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr151.838 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
465.877.839.434.998 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
465.877.839.434.998
Tổng
1.000.000.000.000.000
Burned
(0x0000)
- 534.122.160.565.001
Tổng cung ước tính
465.877.839.434.998
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Inu Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Inu Inu (INUINU) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.072397.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu INUINU?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 41717011 INUINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INUINU sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của INUINU bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INUINU sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INUINU bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ INUINU so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của INUINU/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INUINU tính bằng SEK là kr0.061907, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INUINU/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Inu Inu tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Inu Inu (INUINU) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Inu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Inu Inu (INUINU) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Inu Inu (INUINU) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000036189 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,000000023971 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INUINU trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,000000004117 kr (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Inu Inu (INUINU) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Inu Inu (INUINU) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INUINU sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000023971 kr | -0,000000003004 kr | 11.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000027274 kr | -0,000000004117 kr | 13.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000031391 kr | -0,000000002365 kr | 7.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,000000033756 kr | -0,000000001099 kr | 3.2% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000034855 kr | -0,000000001334 kr | 3.7% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000036189 kr | 0,000000000898311 kr | 2.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000035291 kr | 0,000000000994936 kr | 2.9% |
INUINU / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Inu Inu (INUINU) sang SEK là kr0.072397 cho mỗi 1 INUINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INUINU lấy 0,000000119855 kr hoặc 50,00 kr lấy 2085850532 INUINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INUINU phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Inu Inu (INUINU) sang SEK
INUINU | SEK |
---|---|
0.01 INUINU | 0.000000000239710 SEK |
0.1 INUINU | 0.000000002397 SEK |
1 INUINU | 0.000000023971 SEK |
2 INUINU | 0.000000047942 SEK |
5 INUINU | 0.000000119855 SEK |
10 INUINU | 0.000000239710 SEK |
20 INUINU | 0.000000479421 SEK |
50 INUINU | 0.00000120 SEK |
100 INUINU | 0.00000240 SEK |
1000 INUINU | 0.00002397 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang INUINU
SEK | INUINU |
---|---|
0.01 SEK | 417170 INUINU |
0.1 SEK | 4171701 INUINU |
1 SEK | 41717011 INUINU |
2 SEK | 83434021 INUINU |
5 SEK | 208585053 INUINU |
10 SEK | 417170106 INUINU |
20 SEK | 834340213 INUINU |
50 SEK | 2085850532 INUINU |
100 SEK | 4171701064 INUINU |
1000 SEK | 41717010643 INUINU |