Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INVI
INVI / VND
₫25.604,21
0.5%
0,00001643 BTC
0.9%
0,0003423 ETH
1.3%
$0,9782
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi INVI sang Vietnamese đồng (INVI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 INVI (INVI) sang VND là ₫25.604,21.
INVI
VND
1 INVI = ₫25.604,21
Cách mua INVI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INVI
-
Bạn có thể mua và bán INVI (INVI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INVI sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INVI bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INVI bằng VND!
-
Chọn INVI (INVI) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INVI sang VND
INVI (INVI) hôm nay có giá trị là ₫25.604,21, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INVI ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng INVI được giao dịch là ₫321.038.129.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 4.8% | 12.8% | 20.0% | 26.9% |
Số liệu thống kê về INVI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫76.881.966.398.234 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫321.038.129 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 INVIcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 INVI (INVI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫25.604,21.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu INVI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003906 INVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INVI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của INVI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INVI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INVI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ INVI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của INVI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INVI tính bằng VND là ₫68.360,58, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INVI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của INVI tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của INVI (INVI) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, INVI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của INVI (INVI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của INVI (INVI) so với VND giao động giữa mức cao 29.222 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 25.604 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INVI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -3.474,07 ₫ (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của INVI (INVI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của INVI (INVI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INVI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 25.604 ₫ | -121,84 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 25.748 ₫ | -3.474,07 ₫ | 11.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 29.222 ₫ | 205,33 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 29.016 ₫ | 72,22 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 28.944 ₫ | 2.617,21 ₫ | 9.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 26.327 ₫ | -241,52 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 26.568 ₫ | -220,92 ₫ | 0.8% |
INVI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ INVI (INVI) sang VND là ₫25.604,21 cho mỗi 1 INVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INVI lấy 128.021 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00195280 INVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INVI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi INVI (INVI) sang VND
INVI | VND |
---|---|
0.01 INVI | 256.04 VND |
0.1 INVI | 2560.42 VND |
1 INVI | 25604 VND |
2 INVI | 51208 VND |
5 INVI | 128021 VND |
10 INVI | 256042 VND |
20 INVI | 512084 VND |
50 INVI | 1280210 VND |
100 INVI | 2560421 VND |
1000 INVI | 25604205 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang INVI
VND | INVI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000390561 INVI |
0.1 VND | 0.00000391 INVI |
1 VND | 0.00003906 INVI |
2 VND | 0.00007811 INVI |
5 VND | 0.00019528 INVI |
10 VND | 0.00039056 INVI |
20 VND | 0.00078112 INVI |
50 VND | 0.00195280 INVI |
100 VND | 0.00390561 INVI |
1000 VND | 0.03905608 INVI |