Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IQeon
IQN / INR
#3205
₹6,95
Chuyển đổi IQeon sang Indian Rupee (IQN sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IQeon (IQN) sang INR là ₹6,95.
IQN
INR
1 IQN = ₹6,95
Cách mua IQN bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IQN
-
Bạn có thể mua và bán IQeon (IQN) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn YoBit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IQN.
-
3. Mua IQN bằng INR trên sàn CEX
-
Để mua IQN trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp INR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn IQeon (IQN) và nhập số tiền bằng INR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IQN bằng INR trên sàn DEX
-
Để mua IQN trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng INR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn IQeon (IQN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IQN sang INR
IQeon (IQN) có giá trị là ₹6,95 kể từ May 17, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IQN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về IQeon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹38.176.872 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹38.176.872 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹56,64 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.491.860 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.491.860 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IQeoncó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 IQeon (IQN) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹6,95.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu IQN?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.143853 IQN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IQN sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của IQN bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IQN sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IQN bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IQN so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của IQN/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IQN tính bằng INR là ₹254,50, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IQN/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IQeon tính bằng INR?
- Trong 24 giờ qua, giá của IQeon (IQN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, IQeon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IQeon (IQN) so với INR
Đã không có biến động giá đối với IQeon (IQN) trong 7 ngày qua. Giá của IQeon đã được cập nhật lần cuối vào May 17, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IQeon.
IQN / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IQeon (IQN) sang INR là ₹6,95 cho mỗi 1 IQN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IQN.
Chuyển đổi IQeon (IQN) sang INR
IQN | INR |
---|---|
0.01 IQN | 0.069515 INR |
0.1 IQN | 0.695154 INR |
1 IQN | 6.95 INR |
2 IQN | 13.90 INR |
5 IQN | 34.76 INR |
10 IQN | 69.52 INR |
20 IQN | 139.03 INR |
50 IQN | 347.58 INR |
100 IQN | 695.15 INR |
1000 IQN | 6951.54 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang IQN
INR | IQN |
---|---|
0.01 INR | 0.00143853 IQN |
0.1 INR | 0.01438531 IQN |
1 INR | 0.143853 IQN |
2 INR | 0.287706 IQN |
5 INR | 0.719265 IQN |
10 INR | 1.44 IQN |
20 INR | 2.88 IQN |
50 INR | 7.19 IQN |
100 INR | 14.39 IQN |
1000 INR | 143.85 IQN |