Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IRISnet
IRIS / DKK
#764
kr.0,1822
9.3%
0.063806 BTC
7.3%
$0,02422
Phạm vi trong 24g
$0,02680
Chuyển đổi IRISnet sang Danish Krone (IRIS sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) sang DKK là kr.0,1822.
IRIS
DKK
1 IRIS = kr.0,1822
Cách mua IRIS bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRIS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IRIS bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IRIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IRIS bằng DKK!
-
Chọn IRISnet (IRIS) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IRIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IRIS sang DKK
IRISnet (IRIS) hôm nay có giá trị là kr.0,1822, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 9.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IRIS ngày hôm nay là 14.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IRISnet được giao dịch là kr.23.497.578.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 9.1% | 14.4% | 1.7% | 15.9% | 5.3% |
Số liệu thống kê về IRISnet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.294.165.381 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.362.879.865 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.23.497.578 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.616.383.824
For circulation = total supply - locked Foundation, team and ecosystem development funds https://rpc.irisnet.org/token-stats/circulation https://github.com/irisnet/iris-foundation/blob/master/iris-public-token-address.md above documents have all the public locked accounts except 11 private sale proxy accounts which was set up for handling staking while in locking state those 11 accounts are for each locked institutes, who are staking. Only those 11 accounts were not published in above public address, however were excluded from circulation |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.993.957.077 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IRISnetcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 IRISnet (IRIS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1822.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRIS?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 5.49 IRIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRIS sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của IRIS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRIS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRIS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRIS so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của IRIS/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRIS tính bằng DKK là kr.1,90, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRIS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IRISnet tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của IRISnet (IRIS) đã tăng giảm lên -17,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, IRISnet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IRISnet (IRIS) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IRISnet (IRIS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,182153 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,158139 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRIS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,01543765 kr. (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của IRISnet (IRIS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IRISnet (IRIS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRIS sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,182153 kr. | 0,01543765 kr. | 9.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,161920 kr. | -0,00314113 kr. | 1.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,165061 kr. | 0,00205649 kr. | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,163005 kr. | 0,00486563 kr. | 3.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,158139 kr. | -0,00656635 kr. | 4.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,164705 kr. | 0,00136185 kr. | 0.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,163343 kr. | -0,00659895 kr. | 3.9% |
IRIS / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IRISnet (IRIS) sang DKK là kr.0,1822 cho mỗi 1 IRIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRIS lấy 0,910765 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 274.49 IRIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRIS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang DKK
IRIS | DKK |
---|---|
0.01 IRIS | 0.00182153 DKK |
0.1 IRIS | 0.01821529 DKK |
1 IRIS | 0.182153 DKK |
2 IRIS | 0.364306 DKK |
5 IRIS | 0.910765 DKK |
10 IRIS | 1.82 DKK |
20 IRIS | 3.64 DKK |
50 IRIS | 9.11 DKK |
100 IRIS | 18.22 DKK |
1000 IRIS | 182.15 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang IRIS
DKK | IRIS |
---|---|
0.01 DKK | 0.054899 IRIS |
0.1 DKK | 0.548989 IRIS |
1 DKK | 5.49 IRIS |
2 DKK | 10.98 IRIS |
5 DKK | 27.45 IRIS |
10 DKK | 54.90 IRIS |
20 DKK | 109.80 IRIS |
50 DKK | 274.49 IRIS |
100 DKK | 548.99 IRIS |
1000 DKK | 5489.89 IRIS |