Tiền ảo: 14.125
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,421T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 74,036B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NORMIE logo

NORMIE
NORMIE / DKK

#731
kr.0,3058
5.0%
0.067050 BTC 4.0%
$0,04337 Phạm vi trong 24g $0,04902

Chuyển đổi NORMIE sang Danish Krone (NORMIE sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NORMIE (NORMIE) sang DKK là kr.0,3058.
NORMIE
DKK

1 NORMIE = kr.0,3058

Cách mua NORMIE bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NORMIE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NORMIE bằng DKK!

Biểu đồ NORMIE sang DKK

NORMIE (NORMIE) hôm nay có giá trị là kr.0,3058, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NORMIE ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NORMIE được giao dịch là kr.44.091.273.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 5.1% 18.0% 44.0% 65.0% -
Số liệu thống kê về NORMIE
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.298.780.967
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.298.780.967
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.44.091.273
Cung lưu thông
975.579.803
Tổng cung
975.579.803
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 NORMIEcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 NORMIE (NORMIE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3058.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NORMIE?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 3.27 NORMIE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NORMIE sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của NORMIE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NORMIE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NORMIE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NORMIE so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của NORMIE/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NORMIE tính bằng DKK là kr.1,51, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NORMIE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NORMIE tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của NORMIE (NORMIE) đã tăng giảm lên -64,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, NORMIE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NORMIE (NORMIE) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NORMIE (NORMIE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,436222 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,305807 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NORMIE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,075861 kr. (22.9%).

So sánh giá hàng ngày của NORMIE (NORMIE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NORMIE sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,305807 kr. -0,01609476 kr. 5.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,320780 kr. -0,04340941 kr. 11.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,364189 kr. 0,00079289 kr. 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,363396 kr. -0,072825 kr. 16.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,436222 kr. 0,02849201 kr. 7.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,407730 kr. 0,075861 kr. 22.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,331868 kr. -0,00978685 kr. 2.9%

NORMIE / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NORMIE (NORMIE) sang DKK là kr.0,3058 cho mỗi 1 NORMIE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NORMIE lấy 1,53 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 163.50 NORMIE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NORMIE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NORMIE (NORMIE) sang DKK

NORMIE DKK
0.01 NORMIE 0.00305807 DKK
0.1 NORMIE 0.03058072 DKK
1 NORMIE 0.305807 DKK
2 NORMIE 0.611614 DKK
5 NORMIE 1.53 DKK
10 NORMIE 3.06 DKK
20 NORMIE 6.12 DKK
50 NORMIE 15.29 DKK
100 NORMIE 30.58 DKK
1000 NORMIE 305.81 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NORMIE

DKK NORMIE
0.01 DKK 0.03270034 NORMIE
0.1 DKK 0.327003 NORMIE
1 DKK 3.27 NORMIE
2 DKK 6.54 NORMIE
5 DKK 16.35 NORMIE
10 DKK 32.70 NORMIE
20 DKK 65.40 NORMIE
50 DKK 163.50 NORMIE
100 DKK 327.00 NORMIE
1000 DKK 3270.03 NORMIE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng