Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,408T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 73,823B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IBEUR logo

Iron Bank EUR
IBEUR / JPY

#2060
¥159,31
0.4%
0,00001652 BTC 0.8%
0,0003426 ETH 1.1%
$1,02 Phạm vi trong 24g $1,04

Chuyển đổi Iron Bank EUR sang Japanese Yen (IBEUR sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Bank EUR (IBEUR) sang JPY là ¥159,31.
IBEUR
JPY

1 IBEUR = ¥159,31

Cách mua IBEUR bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IBEUR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng JPY

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua IBEUR!

Biểu đồ IBEUR sang JPY

Iron Bank EUR (IBEUR) hôm nay có giá trị là ¥159,31, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IBEUR ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron Bank EUR được giao dịch là ¥233.618.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.0% 3.9% 1.4% 9.0% 6.5%
Số liệu thống kê về Iron Bank EUR
Giá trị vốn hóa thị trường
¥478.838.060
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥478.838.060
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥233.618
Cung lưu thông
3.000.000
Tổng cung
3.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Iron Bank EURcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Iron Bank EUR (IBEUR) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥159,31.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBEUR?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00627692 IBEUR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IBEUR sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của IBEUR bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBEUR sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBEUR bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBEUR so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của IBEUR/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IBEUR tính bằng JPY là ¥246,35, được ghi nhận vào ngày Thg 7 24, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBEUR/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Iron Bank EUR tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Iron Bank EUR (IBEUR) đã tăng giảm lên -6,70 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Iron Bank EUR có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) so với JPY giao động giữa mức cao 162,96 ¥ trên Thứ năm và mức thấp 157,61 ¥ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBEUR trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -5,19 ¥ (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IBEUR sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 159,31 ¥ -0,644383 ¥ 0.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 158,35 ¥ 0,743725 ¥ 0.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 157,61 ¥ -1,61 ¥ 1.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 159,21 ¥ 0,511664 ¥ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 158,70 ¥ -3,10 ¥ 1.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 161,80 ¥ -1,15 ¥ 0.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 162,96 ¥ -5,19 ¥ 3.1%

IBEUR / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Bank EUR (IBEUR) sang JPY là ¥159,31 cho mỗi 1 IBEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBEUR lấy 796,57 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.313846 IBEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBEUR phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Iron Bank EUR (IBEUR) sang JPY

IBEUR JPY
0.01 IBEUR 1.59 JPY
0.1 IBEUR 15.93 JPY
1 IBEUR 159.31 JPY
2 IBEUR 318.63 JPY
5 IBEUR 796.57 JPY
10 IBEUR 1593.14 JPY
20 IBEUR 3186.28 JPY
50 IBEUR 7965.69 JPY
100 IBEUR 15931.38 JPY
1000 IBEUR 159314 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang IBEUR

JPY IBEUR
0.01 JPY 0.00006277 IBEUR
0.1 JPY 0.00062769 IBEUR
1 JPY 0.00627692 IBEUR
2 JPY 0.01255384 IBEUR
5 JPY 0.03138461 IBEUR
10 JPY 0.062769 IBEUR
20 JPY 0.125538 IBEUR
50 JPY 0.313846 IBEUR
100 JPY 0.627692 IBEUR
1000 JPY 6.28 IBEUR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng