Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iron Bank EUR
IBEUR / MYR
#2061
RM4,93
0.1%
0,00001657 BTC
1.3%
0,0003429 ETH
1.2%
$1,02
Phạm vi trong 24g
$1,04
Chuyển đổi Iron Bank EUR sang Malaysian Ringgit (IBEUR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Bank EUR (IBEUR) sang MYR là RM4,93.
IBEUR
MYR
1 IBEUR = RM4,93
Cách mua IBEUR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IBEUR
-
Bạn có thể mua và bán Iron Bank EUR (IBEUR) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IBEUR sôi động nhất là sàn Curve (Ethereum), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IBEUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IBEUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Iron Bank EUR (IBEUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IBEUR sang MYR
Iron Bank EUR (IBEUR) hôm nay có giá trị là RM4,93, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IBEUR ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron Bank EUR được giao dịch là RM3.906,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.3% | 2.0% | 2.2% | 4.6% | 5.3% |
Số liệu thống kê về Iron Bank EUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM14.663.070 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM14.663.070 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM3.906,70 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron Bank EURcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Iron Bank EUR (IBEUR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM4,93.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBEUR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.202927 IBEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IBEUR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của IBEUR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBEUR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBEUR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBEUR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của IBEUR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IBEUR tính bằng MYR là RM7,65, được ghi nhận vào ngày Thg 7 24, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBEUR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron Bank EUR tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Iron Bank EUR (IBEUR) đã tăng giảm lên -4,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Iron Bank EUR có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) so với MYR giao động giữa mức cao 5,03 RM trên Thứ sáu và mức thấp 4,87 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBEUR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,113745 RM (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IBEUR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4,93 RM | -0,00676875 RM | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4,88 RM | 0,00848922 RM | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4,87 RM | -0,061770 RM | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4,93 RM | 0,01552458 RM | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,91 RM | -0,113745 RM | 2.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 5,03 RM | 0,01986883 RM | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5,01 RM | -0,074403 RM | 1.5% |
IBEUR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Bank EUR (IBEUR) sang MYR là RM4,93 cho mỗi 1 IBEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBEUR lấy 24,64 RM hoặc 50,00 RM lấy 10.15 IBEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBEUR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Iron Bank EUR (IBEUR) sang MYR
IBEUR | MYR |
---|---|
0.01 IBEUR | 0.04927870 MYR |
0.1 IBEUR | 0.492787 MYR |
1 IBEUR | 4.93 MYR |
2 IBEUR | 9.86 MYR |
5 IBEUR | 24.64 MYR |
10 IBEUR | 49.28 MYR |
20 IBEUR | 98.56 MYR |
50 IBEUR | 246.39 MYR |
100 IBEUR | 492.79 MYR |
1000 IBEUR | 4927.87 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang IBEUR
MYR | IBEUR |
---|---|
0.01 MYR | 0.00202927 IBEUR |
0.1 MYR | 0.02029274 IBEUR |
1 MYR | 0.202927 IBEUR |
2 MYR | 0.405855 IBEUR |
5 MYR | 1.015 IBEUR |
10 MYR | 2.03 IBEUR |
20 MYR | 4.06 IBEUR |
50 MYR | 10.15 IBEUR |
100 MYR | 20.29 IBEUR |
1000 MYR | 202.93 IBEUR |