Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iron BSC
IRON / USD
$0,01347
Iron Finance suffered from a bank run and is now urging users to withdraw liquidity from all pools. Please proceed with caution. For more information, visit their official Twitter page
Chuyển đổi Iron BSC sang US Dollar (IRON sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron BSC (IRON) sang USD là $0,01347.
IRON
USD
1 IRON = $0,01347
Cách mua IRON bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRON
-
Bạn có thể mua và bán Iron BSC (IRON) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IRON sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IRON là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IRON!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Iron BSC (IRON) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IRON sang USD
Iron BSC (IRON) có giá trị là $0,01347 kể từ Apr 28, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IRON kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Iron BSC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$5.629,84 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2,34 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
417.801 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron BSCcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Iron BSC (IRON) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,01347.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRON?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 74.21 IRON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRON sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của IRON bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRON sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRON bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRON so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của IRON/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRON tính bằng USD là $1,96, được ghi nhận vào ngày Thg 9 22, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRON/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron BSC tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Iron BSC (IRON) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của IRON/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Iron BSC (IRON) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Iron BSC (IRON) trong 7 ngày qua. Giá của Iron BSC đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Iron BSC.
IRON / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron BSC (IRON) sang USD là $0,01347 cho mỗi 1 IRON, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IRON.
Chuyển đổi Iron BSC (IRON) sang USD
IRON | USD |
---|---|
0.01 IRON | 0.00013475 USD |
0.1 IRON | 0.00134749 USD |
1 IRON | 0.01347490 USD |
2 IRON | 0.02694981 USD |
5 IRON | 0.067375 USD |
10 IRON | 0.134749 USD |
20 IRON | 0.269498 USD |
50 IRON | 0.673745 USD |
100 IRON | 1.35 USD |
1000 IRON | 13.47 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang IRON
USD | IRON |
---|---|
0.01 USD | 0.742120 IRON |
0.1 USD | 7.42 IRON |
1 USD | 74.21 IRON |
2 USD | 148.42 IRON |
5 USD | 371.06 IRON |
10 USD | 742.12 IRON |
20 USD | 1484.24 IRON |
50 USD | 3710.60 IRON |
100 USD | 7421.20 IRON |
1000 USD | 74212 IRON |