Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iron Fish
IRON / VND
#652
₫35.445,39
7.6%
0,00002103 BTC
7.8%
$1,36
Phạm vi trong 24g
$1,51
Chuyển đổi Iron Fish sang Vietnamese đồng (IRON sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Fish (IRON) sang VND là ₫35.445,39.
IRON
VND
1 IRON = ₫35.445,39
Cách mua IRON bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IRON bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IRON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IRON bằng VND!
-
Chọn Iron Fish (IRON) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IRON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IRON sang VND
Iron Fish (IRON) hôm nay có giá trị là ₫35.445,39, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 7.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IRON ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron Fish được giao dịch là ₫16.297.331.393.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.6% | 15.0% | 16.7% | 6.9% | 41.1% |
Số liệu thống kê về Iron Fish
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫1.354.086.630.366 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫1.895.133.813.242 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫16.297.331.393 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.093.890
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
53.314.919 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron Fishcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Iron Fish (IRON) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫35.445,39.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRON?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002821 IRON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRON sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của IRON bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRON sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRON bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRON so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của IRON/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRON tính bằng VND là ₫399.088, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRON/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron Fish tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Iron Fish (IRON) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Iron Fish có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Iron Fish (IRON) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron Fish (IRON) so với VND giao động giữa mức cao 42.612 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 35.445 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRON trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 3.368,09 ₫ (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Iron Fish (IRON) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Iron Fish (IRON) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRON sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 35.445 ₫ | -2.898,19 ₫ | 7.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 39.359 ₫ | 3.368,09 ₫ | 9.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 35.991 ₫ | -2.272,71 ₫ | 5.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 38.264 ₫ | -1.173,69 ₫ | 3.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 39.437 ₫ | -483,11 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 39.920 ₫ | -2.691,18 ₫ | 6.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 42.612 ₫ | 1.662,33 ₫ | 4.1% |
IRON / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Fish (IRON) sang VND là ₫35.445,39 cho mỗi 1 IRON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRON lấy 177.227 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00141062 IRON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRON phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Iron Fish (IRON) sang VND
IRON | VND |
---|---|
0.01 IRON | 354.45 VND |
0.1 IRON | 3544.54 VND |
1 IRON | 35445 VND |
2 IRON | 70891 VND |
5 IRON | 177227 VND |
10 IRON | 354454 VND |
20 IRON | 708908 VND |
50 IRON | 1772269 VND |
100 IRON | 3544539 VND |
1000 IRON | 35445386 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang IRON
VND | IRON |
---|---|
0.01 VND | 0.000000282124 IRON |
0.1 VND | 0.00000282 IRON |
1 VND | 0.00002821 IRON |
2 VND | 0.00005642 IRON |
5 VND | 0.00014106 IRON |
10 VND | 0.00028212 IRON |
20 VND | 0.00056425 IRON |
50 VND | 0.00141062 IRON |
100 VND | 0.00282124 IRON |
1000 VND | 0.02821242 IRON |