Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ispolink
ISP / DKK
#1483
kr.0,02023
5.5%
0.074493 BTC
5.2%
0.069982 ETH
3.8%
$0,002881
Phạm vi trong 24g
$0,003158
Chuyển đổi Ispolink sang Danish Krone (ISP sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) sang DKK là kr.0,02023.
ISP
DKK
1 ISP = kr.0,02023
Cách mua ISP bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ISP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ISP bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ISP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ISP bằng DKK!
-
Chọn Ispolink (ISP) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ISP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ISP sang DKK
Ispolink (ISP) hôm nay có giá trị là kr.0,02023, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ISP ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ispolink được giao dịch là kr.5.999.550.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.7% | 14.4% | 20.7% | 9.6% | 337.1% |
Số liệu thống kê về Ispolink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.61.155.389 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.203.298.855 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.5.999.550 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.008.152.161
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ispolinkcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Ispolink (ISP) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02023.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ISP?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 49.43 ISP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ISP sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ISP bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ISP sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ISP bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ISP so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ISP/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ISP tính bằng DKK là kr.0,1177, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ISP/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ispolink tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Ispolink (ISP) đã tăng tăng lên 7,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ispolink có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ispolink (ISP) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ispolink (ISP) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02432159 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,02008737 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ISP trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00230916 kr. (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ispolink (ISP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ispolink (ISP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ISP sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02023125 kr. | -0,00116890 kr. | 5.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02131238 kr. | 0,00122501 kr. | 6.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02008737 kr. | -0,00230916 kr. | 10.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02239652 kr. | -0,00192507 kr. | 7.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02432159 kr. | 0,00198333 kr. | 8.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02233827 kr. | -0,00002202 kr. | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02236029 kr. | -0,00120930 kr. | 5.1% |
ISP / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ispolink (ISP) sang DKK là kr.0,02023 cho mỗi 1 ISP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ISP lấy 0,101156 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2471.42 ISP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ISP phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ispolink (ISP) sang DKK
ISP | DKK |
---|---|
0.01 ISP | 0.00020231 DKK |
0.1 ISP | 0.00202313 DKK |
1 ISP | 0.02023125 DKK |
2 ISP | 0.04046251 DKK |
5 ISP | 0.101156 DKK |
10 ISP | 0.202313 DKK |
20 ISP | 0.404625 DKK |
50 ISP | 1.012 DKK |
100 ISP | 2.02 DKK |
1000 ISP | 20.23 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ISP
DKK | ISP |
---|---|
0.01 DKK | 0.494285 ISP |
0.1 DKK | 4.94 ISP |
1 DKK | 49.43 ISP |
2 DKK | 98.86 ISP |
5 DKK | 247.14 ISP |
10 DKK | 494.28 ISP |
20 DKK | 988.57 ISP |
50 DKK | 2471.42 ISP |
100 DKK | 4942.85 ISP |
1000 DKK | 49428 ISP |