coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #478
Giá IX (IXT)

IX IXT / UAH

₴20,37 -2.5%
0,00001993 BTC -0.2%
Trên danh sách theo dõi 137.624
₴20,25
Phạm vi 24H
₴20,88
Giá trị vốn hóa thị trường ₴1.663.100.683
KL giao dịch trong 24 giờ ₴4.364.816
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 81.571.552
Tổng cung 153.258.226
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi IX sang Ukrainian hryvnia (IXT sang UAH)

IXT
UAH

1 IXT = ₴20,37

Cập nhật lần cuối 08:24AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi IXT thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ IXT sang UAH hôm nay là 20,37 ₴ và đã đã giảm -1.9% từ ₴20,76 kể từ hôm nay.
IX (IXT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.8% từ ₴23,64 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.7%
-2.5%
-13.5%
-5.0%
-14.3%
-71.1%

Tôi có thể mua và bán IX ở đâu?

IX có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴4.364.816. IX có thể được giao dịch trên 5 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Quickswap.

Lịch sử giá 7 ngày của IX (IXT) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của IX trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IXT sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 20,37 ₴ -0,384448 ₴ -1.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 21,03 ₴ -0,01905000 ₴ -0.1%
March 23, 2023 Thứ năm 21,05 ₴ -0,801527 ₴ -3.7%
March 22, 2023 Thứ tư 21,85 ₴ 0,140943 ₴ 0.6%
March 21, 2023 Thứ ba 21,71 ₴ -0,436482 ₴ -2.0%
March 20, 2023 Thứ hai 22,15 ₴ -0,299029 ₴ -1.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 22,45 ₴ -1,007 ₴ -4.3%

Chuyển đổi IX (IXT) sang UAH

IXT UAH
0.01 IXT 0.203720 UAH
0.1 IXT 2.04 UAH
1 IXT 20.37 UAH
2 IXT 40.74 UAH
5 IXT 101.86 UAH
10 IXT 203.72 UAH
20 IXT 407.44 UAH
50 IXT 1018.60 UAH
100 IXT 2037.20 UAH
1000 IXT 20372 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang IXT

UAH IXT
0.01 UAH 0.00049087 IXT
0.1 UAH 0.00490869 IXT
1 UAH 0.04908688 IXT
2 UAH 0.098174 IXT
5 UAH 0.245434 IXT
10 UAH 0.490869 IXT
20 UAH 0.981738 IXT
50 UAH 2.45 IXT
100 UAH 4.91 IXT
1000 UAH 49.09 IXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu