Tiền ảo: 14.319
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,554T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 50,064B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JUNO logo

JUNO
JUNO / VEF

#1295
Bs.F0,01692
0.5%
0.052525 BTC 0.4%
$0,1670 Phạm vi trong 24g $0,1711

Chuyển đổi JUNO sang Venezuelan bolívar fuerte (JUNO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 JUNO (JUNO) sang VEF là Bs.F0,01692.
JUNO
VEF

1 JUNO = Bs.F0,01692

Cách mua JUNO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch JUNO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua JUNO bằng VEF!

Biểu đồ JUNO sang VEF

JUNO (JUNO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01692, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JUNO ngày hôm nay là 14.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng JUNO được giao dịch là Bs.F5.046,68.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.5% 14.7% 20.8% 18.1% 70.5%
Số liệu thống kê về JUNO
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.342.771
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.783.971
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F5.046,68
Cung lưu thông
79.509.430
Tổng cung
105.634.214
Tổng lượng cung tối đa
185.562.268

Câu hỏi thường gặp

1 JUNOcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 JUNO (JUNO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01692.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu JUNO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 59.09 JUNO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của JUNO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của JUNO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JUNO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JUNO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ JUNO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của JUNO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 JUNO tính bằng VEF là Bs.F4,58, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JUNO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của JUNO tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của JUNO (JUNO) đã tăng giảm lên -18,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, JUNO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của JUNO (JUNO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của JUNO (JUNO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01975689 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,01692398 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JUNO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00168661 Bs.F (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của JUNO (JUNO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 JUNO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,01692398 Bs.F -0,00009037 Bs.F 0.5%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,01704764 Bs.F 0,00010964 Bs.F 0.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01693800 Bs.F -0,00084579 Bs.F 4.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,01778379 Bs.F 0,00067818 Bs.F 4.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01710561 Bs.F -0,00096467 Bs.F 5.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01807028 Bs.F -0,00168661 Bs.F 8.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01975689 Bs.F -0,00030928 Bs.F 1.5%

JUNO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ JUNO (JUNO) sang VEF là Bs.F0,01692 cho mỗi 1 JUNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JUNO lấy 0,084620 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2954.39 JUNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JUNO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi JUNO (JUNO) sang VEF

JUNO VEF
0.01 JUNO 0.00016924 VEF
0.1 JUNO 0.00169240 VEF
1 JUNO 0.01692398 VEF
2 JUNO 0.03384796 VEF
5 JUNO 0.084620 VEF
10 JUNO 0.169240 VEF
20 JUNO 0.338480 VEF
50 JUNO 0.846199 VEF
100 JUNO 1.69 VEF
1000 JUNO 16.92 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang JUNO

VEF JUNO
0.01 VEF 0.590877 JUNO
0.1 VEF 5.91 JUNO
1 VEF 59.09 JUNO
2 VEF 118.18 JUNO
5 VEF 295.44 JUNO
10 VEF 590.88 JUNO
20 VEF 1181.75 JUNO
50 VEF 2954.39 JUNO
100 VEF 5908.77 JUNO
1000 VEF 59088 JUNO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng