Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 4.8%
Lưu lượng 24 giờ: 89,299B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IQ logo

IQ
IQ / VEF

#329
Bs.F0,0009034
3.1%
0.061462 BTC 1.3%
0.052952 ETH 0.9%
$0,008632 Phạm vi trong 24g $0,009029

Chuyển đổi IQ sang Venezuelan bolívar fuerte (IQ sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IQ (IQ) sang VEF là Bs.F0,0009034.
IQ
VEF

1 IQ = Bs.F0,0009034

Cách mua IQ bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IQ

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua IQ bằng VEF!

Biểu đồ IQ sang VEF

IQ (IQ) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0009034, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IQ ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IQ được giao dịch là Bs.F491.357.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.1% 0.6% 2.5% 23.3% 62.1%
Số liệu thống kê về IQ
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F16.457.826
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F16.457.826
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F491.357
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
18.212.526.355
Tổng cung
18.212.526.355
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 IQcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 IQ (IQ) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0009034.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu IQ?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1106.92 IQ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IQ sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của IQ bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IQ sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IQ bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ IQ so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của IQ/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IQ tính bằng VEF là Bs.F5.305,19, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IQ/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của IQ tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của IQ (IQ) đã tăng giảm lên -23,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, IQ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của IQ (IQ) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IQ (IQ) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00100146 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00085849 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IQ trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00010083 Bs.F (11.2%).

So sánh giá hàng ngày của IQ (IQ) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IQ sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00090341 Bs.F 0,00002737 Bs.F 3.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00086880 Bs.F 0,00001030 Bs.F 1.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00085849 Bs.F -0,00006485 Bs.F 7.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00092334 Bs.F -0,00003675 Bs.F 3.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00096009 Bs.F -0,00004137 Bs.F 4.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00100146 Bs.F 0,00010083 Bs.F 11.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00090063 Bs.F -0,00002306 Bs.F 2.5%

IQ / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ IQ (IQ) sang VEF là Bs.F0,0009034 cho mỗi 1 IQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IQ lấy 0,00451704 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 55346 IQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IQ phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi IQ (IQ) sang VEF

IQ VEF
0.01 IQ 0.00000903 VEF
0.1 IQ 0.00009034 VEF
1 IQ 0.00090341 VEF
2 IQ 0.00180681 VEF
5 IQ 0.00451704 VEF
10 IQ 0.00903407 VEF
20 IQ 0.01806814 VEF
50 IQ 0.04517036 VEF
100 IQ 0.090341 VEF
1000 IQ 0.903407 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang IQ

VEF IQ
0.01 VEF 11.07 IQ
0.1 VEF 110.69 IQ
1 VEF 1106.92 IQ
2 VEF 2213.84 IQ
5 VEF 5534.60 IQ
10 VEF 11069.21 IQ
20 VEF 22138 IQ
50 VEF 55346 IQ
100 VEF 110692 IQ
1000 VEF 1106921 IQ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng