Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Jupiter Project
JUP / ETH
#2578
ETH0.064122
8.4%
0.072100 BTC
6.4%
0.064122 ETH
8.4%
$0,001151
Phạm vi trong 24g
$0,001408
Please be noted that this is an individual project that is NOT affiliated with Jupiter DEX on Solana. Please DYOR before making any investments.
Chuyển đổi Jupiter Project sang Ether (JUP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Jupiter Project (JUP) sang ETH là ETH0.064122.
JUP
ETH
1 JUP = ETH0.064122
Biểu đồ JUP sang ETH
Jupiter Project (JUP) hôm nay có giá trị là ETH0.064122, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JUP ngày hôm nay là 12.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Jupiter Project được giao dịch là ETH15,5797.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 10.6% | 18.9% | 15.7% | 10.5% | 86.6% |
Số liệu thống kê về Jupiter Project
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH412,6321 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH412,6321 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH15,5797 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Jupiter Projectcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Jupiter Project (JUP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064122.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu JUP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2426068 JUP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JUP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của JUP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JUP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JUP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ JUP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của JUP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JUP tính bằng ETH là ETH0,00007211, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JUP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Jupiter Project tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Jupiter Project (JUP) đã tăng tăng lên 27,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Jupiter Project có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Jupiter Project (JUP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Jupiter Project (JUP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000472973 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000412190 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JUP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000037976 ETH (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Jupiter Project (JUP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Jupiter Project (JUP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JUP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000412190 ETH | -0,000000037976 ETH | 8.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000450487 ETH | 0,000000005314 ETH | 1.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000445173 ETH | 0,000000000500181 ETH | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000444673 ETH | -0,000000026355 ETH | 5.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000471028 ETH | 0,000000014843 ETH | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000456185 ETH | -0,000000016788 ETH | 3.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000472973 ETH | 0,000000001111 ETH | 0.2% |
JUP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Jupiter Project (JUP) sang ETH là ETH0.064122 cho mỗi 1 JUP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JUP lấy 0,00000206 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 121303394 JUP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JUP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Jupiter Project (JUP) sang ETH
JUP | ETH |
---|---|
0.01 JUP | 0.000000004122 ETH |
0.1 JUP | 0.000000041219 ETH |
1 JUP | 0.000000412190 ETH |
2 JUP | 0.000000824379 ETH |
5 JUP | 0.00000206 ETH |
10 JUP | 0.00000412 ETH |
20 JUP | 0.00000824 ETH |
50 JUP | 0.00002061 ETH |
100 JUP | 0.00004122 ETH |
1000 JUP | 0.00041219 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang JUP
ETH | JUP |
---|---|
0.01 ETH | 24261 JUP |
0.1 ETH | 242607 JUP |
1 ETH | 2426068 JUP |
2 ETH | 4852136 JUP |
5 ETH | 12130339 JUP |
10 ETH | 24260679 JUP |
20 ETH | 48521358 JUP |
50 ETH | 121303394 JUP |
100 ETH | 242606788 JUP |
1000 ETH | 2426067879 JUP |