Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
K21
K21 / SAR
#2339
SR0,3956
10.1%
0.051654 BTC
9.1%
0,00003173 ETH
7.1%
$0,09546
Phạm vi trong 24g
$0,1151
Chuyển đổi K21 sang Saudi Riyal (K21 sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 K21 (K21) sang SAR là SR0,3956.
K21
SAR
1 K21 = SR0,3956
Cách mua K21 bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch K21
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua K21 bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua K21.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua K21 bằng SAR!
-
Chọn K21 (K21) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được K21, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ K21 sang SAR
K21 (K21) hôm nay có giá trị là SR0,3956, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 10.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của K21 ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng K21 được giao dịch là SR441.519.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 10.1% | 8.5% | 10.4% | 10.1% | 81.3% |
Số liệu thống kê về K21
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR7.131.706 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR8.308.001 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR441.519 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.026.697
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 K21có trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 K21 (K21) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,3956.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu K21?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 2.53 K21.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của K21 sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của K21 bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi K21 sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của K21 bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ K21 so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của K21/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 K21 tính bằng SAR là SR43,45, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 K21/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của K21 tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của K21 (K21) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, K21 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của K21 (K21) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của K21 (K21) so với SAR giao động giữa mức cao 0,395588 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,354812 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của K21 trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,03619264 SR (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của K21 (K21) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của K21 (K21) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 K21 sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,395588 SR | 0,03619264 SR | 10.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,354812 SR | -0,00049670 SR | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,355309 SR | -0,00709073 SR | 2.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,362399 SR | -0,00507413 SR | 1.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,367473 SR | 0,01061736 SR | 3.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,356856 SR | -0,00713250 SR | 2.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,363989 SR | 0,00065764 SR | 0.2% |
K21 / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ K21 (K21) sang SAR là SR0,3956 cho mỗi 1 K21. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 K21 lấy 1,98 SR hoặc 50,00 SR lấy 126.39 K21, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch K21 phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi K21 (K21) sang SAR
K21 | SAR |
---|---|
0.01 K21 | 0.00395588 SAR |
0.1 K21 | 0.03955878 SAR |
1 K21 | 0.395588 SAR |
2 K21 | 0.791176 SAR |
5 K21 | 1.98 SAR |
10 K21 | 3.96 SAR |
20 K21 | 7.91 SAR |
50 K21 | 19.78 SAR |
100 K21 | 39.56 SAR |
1000 K21 | 395.59 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang K21
SAR | K21 |
---|---|
0.01 SAR | 0.02527884 K21 |
0.1 SAR | 0.252788 K21 |
1 SAR | 2.53 K21 |
2 SAR | 5.06 K21 |
5 SAR | 12.64 K21 |
10 SAR | 25.28 K21 |
20 SAR | 50.56 K21 |
50 SAR | 126.39 K21 |
100 SAR | 252.79 K21 |
1000 SAR | 2527.88 K21 |