Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kabuni
KBC / VND
₫15.622,48
2.5%
0.059253 BTC
2.3%
0,0001729 ETH
2.0%
$0,5889
Phạm vi trong 24g
$0,6150
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Kabuni sang Vietnamese đồng (KBC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kabuni (KBC) sang VND là ₫15.622,48.
KBC
VND
1 KBC = ₫15.622,48
Cách mua KBC bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KBC
-
Bạn có thể mua và bán Kabuni (KBC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Coinstore, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KBC.
-
3. Mua KBC bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua KBC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Kabuni (KBC) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KBC bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua KBC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Kabuni (KBC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KBC sang VND
Kabuni (KBC) hôm nay có giá trị là ₫15.622,48, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KBC ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kabuni được giao dịch là ₫1.518.082.668.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.5% | 11.9% | 12.1% | 33.0% | - |
Số liệu thống kê về Kabuni
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫15.620.991.424.023 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.518.082.668 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kabunicó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Kabuni (KBC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫15.622,48.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KBC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006401 KBC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KBC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KBC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KBC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KBC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KBC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KBC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KBC tính bằng VND là ₫25.647,02, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KBC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kabuni tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Kabuni (KBC) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Kabuni có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kabuni (KBC) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kabuni (KBC) so với VND giao động giữa mức cao 17.981,10 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 15.241,46 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KBC trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1.773,03 ₫ (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Kabuni (KBC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kabuni (KBC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KBC sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 15.622,48 ₫ | 383,59 ₫ | 2.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 15.241,46 ₫ | -25,40 ₫ | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 15.266,86 ₫ | -541,56 ₫ | 3.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 15.808,42 ₫ | -399,65 ₫ | 2.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 16.208,07 ₫ | -1.773,03 ₫ | 9.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 17.981,10 ₫ | 262,83 ₫ | 1.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 17.718,27 ₫ | 24,92 ₫ | 0.1% |
KBC / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kabuni (KBC) sang VND là ₫15.622,48 cho mỗi 1 KBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KBC lấy 78.112 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00320052 KBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KBC phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kabuni (KBC) sang VND
KBC | VND |
---|---|
0.01 KBC | 156.22 VND |
0.1 KBC | 1562.25 VND |
1 KBC | 15622.48 VND |
2 KBC | 31245 VND |
5 KBC | 78112 VND |
10 KBC | 156225 VND |
20 KBC | 312450 VND |
50 KBC | 781124 VND |
100 KBC | 1562248 VND |
1000 KBC | 15622476 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KBC
VND | KBC |
---|---|
0.01 VND | 0.000000640103 KBC |
0.1 VND | 0.00000640 KBC |
1 VND | 0.00006401 KBC |
2 VND | 0.00012802 KBC |
5 VND | 0.00032005 KBC |
10 VND | 0.00064010 KBC |
20 VND | 0.00128021 KBC |
50 VND | 0.00320052 KBC |
100 VND | 0.00640103 KBC |
1000 VND | 0.064010 KBC |