Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kaby Arena
KABY / USD
$0,0004526
1.1%
0.086875 BTC
7.0%
$0,0004505
Phạm vi trong 24g
$0,0004581
Chuyển đổi Kaby Arena sang US Dollar (KABY sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kaby Arena (KABY) sang USD là $0,0004526.
KABY
USD
1 KABY = $0,0004526
Cách mua KABY bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KABY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KABY bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KABY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KABY bằng USD!
-
Chọn Kaby Arena (KABY) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KABY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KABY sang USD
Kaby Arena (KABY) hôm nay có giá trị là $0,0004526, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KABY ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kaby Arena được giao dịch là $13.645,97.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.1% | 1.1% | 0.8% | 1.3% | 2.3% |
Số liệu thống kê về Kaby Arena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$118.584 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$13.645,97 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
263.037.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kaby Arenacó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Kaby Arena (KABY) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0004526.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KABY?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 2209.34 KABY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KABY sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của KABY bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KABY sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KABY bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KABY so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của KABY/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KABY tính bằng USD là $0,1783, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KABY/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kaby Arena tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Kaby Arena (KABY) đã tăng tăng lên 1,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Kaby Arena có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kaby Arena (KABY) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kaby Arena (KABY) so với USD giao động giữa mức cao 0,00046384 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00045262 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KABY trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00000498 $ (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của Kaby Arena (KABY) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kaby Arena (KABY) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KABY sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00045262 $ | -0,00000498 $ | 1.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00045764 $ | -0,00000401 $ | 0.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00046165 $ | 0,000000221123 $ | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00046143 $ | 0,00000137 $ | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00046006 $ | -0,00000378 $ | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00046384 $ | 0,00000299 $ | 0.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00046085 $ | -0,00000201 $ | 0.4% |
KABY / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kaby Arena (KABY) sang USD là $0,0004526 cho mỗi 1 KABY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KABY lấy 0,00226312 $ hoặc 50,00 $ lấy 110467 KABY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KABY phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kaby Arena (KABY) sang USD
KABY | USD |
---|---|
0.01 KABY | 0.00000453 USD |
0.1 KABY | 0.00004526 USD |
1 KABY | 0.00045262 USD |
2 KABY | 0.00090525 USD |
5 KABY | 0.00226312 USD |
10 KABY | 0.00452624 USD |
20 KABY | 0.00905248 USD |
50 KABY | 0.02263121 USD |
100 KABY | 0.04526241 USD |
1000 KABY | 0.452624 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang KABY
USD | KABY |
---|---|
0.01 USD | 22.09 KABY |
0.1 USD | 220.93 KABY |
1 USD | 2209.34 KABY |
2 USD | 4418.68 KABY |
5 USD | 11046.69 KABY |
10 USD | 22093 KABY |
20 USD | 44187 KABY |
50 USD | 110467 KABY |
100 USD | 220934 KABY |
1000 USD | 2209339 KABY |