Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KALM
KALM / VEF
#2872
Bs.F0,009495
6.5%
0.051420 BTC
4.0%
$0,08846
Phạm vi trong 24g
$0,09884
Kalmar (KALM) has recently rebranded to KALM (KALM). For more information, please view this announcement at "Tokenomics" on their documentation.
Chuyển đổi KALM sang Venezuelan bolívar fuerte (KALM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KALM (KALM) sang VEF là Bs.F0,009495.
KALM
VEF
1 KALM = Bs.F0,009495
Cách mua KALM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KALM
-
Bạn có thể mua và bán KALM (KALM) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KALM sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KALM bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KALM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KALM bằng VEF!
-
Chọn KALM (KALM) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KALM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KALM sang VEF
KALM (KALM) hôm nay có giá trị là Bs.F0,009495, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KALM ngày hôm nay là 23.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KALM được giao dịch là Bs.F1.200,44.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.5% | 23.7% | 9.6% | 28.1% | 94.0% |
Số liệu thống kê về KALM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F81.098,85 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F94.940,96 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.200,44 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.542.030
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KALMcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 KALM (KALM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,009495.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KALM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 105.32 KALM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KALM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của KALM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KALM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KALM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KALM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của KALM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KALM tính bằng VEF là Bs.F0,4530, được ghi nhận vào ngày Thg 6 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KALM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KALM tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của KALM (KALM) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, KALM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KALM (KALM) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KALM (KALM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00949529 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00753843 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KALM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00364994 Bs.F (32.4%).
So sánh giá hàng ngày của KALM (KALM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KALM (KALM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KALM sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00949529 Bs.F | 0,00058307 Bs.F | 6.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00900666 Bs.F | 0,00027270 Bs.F | 3.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00873396 Bs.F | 0,00084283 Bs.F | 10.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00789113 Bs.F | 0,00035270 Bs.F | 4.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00753843 Bs.F | -0,00021242 Bs.F | 2.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00775085 Bs.F | 0,00013508 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00761577 Bs.F | -0,00364994 Bs.F | 32.4% |
KALM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KALM (KALM) sang VEF là Bs.F0,009495 cho mỗi 1 KALM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KALM lấy 0,04747645 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5265.77 KALM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KALM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KALM (KALM) sang VEF
KALM | VEF |
---|---|
0.01 KALM | 0.00009495 VEF |
0.1 KALM | 0.00094953 VEF |
1 KALM | 0.00949529 VEF |
2 KALM | 0.01899058 VEF |
5 KALM | 0.04747645 VEF |
10 KALM | 0.094953 VEF |
20 KALM | 0.189906 VEF |
50 KALM | 0.474764 VEF |
100 KALM | 0.949529 VEF |
1000 KALM | 9.50 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KALM
VEF | KALM |
---|---|
0.01 VEF | 1.053 KALM |
0.1 VEF | 10.53 KALM |
1 VEF | 105.32 KALM |
2 VEF | 210.63 KALM |
5 VEF | 526.58 KALM |
10 VEF | 1053.15 KALM |
20 VEF | 2106.31 KALM |
50 VEF | 5265.77 KALM |
100 VEF | 10531.54 KALM |
1000 VEF | 105315 KALM |