Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kambria
KAT / MYR
#2632
RM0,003486
7.5%
0.071206 BTC
7.2%
0.062515 ETH
6.8%
$0,0006835
Phạm vi trong 24g
$0,0008047
Contract address has migrated from 0xa858bc1b71a895ee83b92f149616f9b3f6afa0fb to 0x14da230d6726c50f759bc1838717f8ce6373509c
Chuyển đổi Kambria sang Malaysian Ringgit (KAT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) sang MYR là RM0,003486.
KAT
MYR
1 KAT = RM0,003486
Cách mua KAT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KAT bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KAT bằng MYR!
-
Chọn Kambria (KAT) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KAT sang MYR
Kambria (KAT) hôm nay có giá trị là RM0,003486, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KAT ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kambria được giao dịch là RM15.935,58.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 7.5% | 10.4% | 4.0% | 20.6% | 76.9% |
Số liệu thống kê về Kambria
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM5.518.747 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM8.816.187 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM15.935,58 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.582.989.647
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.528.822.981
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kambriacó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Kambria (KAT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,003486.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 286.84 KAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của KAT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KAT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KAT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KAT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của KAT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KAT tính bằng MYR là RM0,1474, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kambria tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Kambria (KAT) đã tăng giảm lên -21,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Kambria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kambria (KAT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kambria (KAT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00393491 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00324820 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KAT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00035203 RM (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Kambria (KAT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kambria (KAT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KAT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00348628 RM | 0,00024398 RM | 7.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00324820 RM | -0,00010315 RM | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00335135 RM | 0,00000646 RM | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00334490 RM | -0,00005107 RM | 1.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00339596 RM | -0,00018692 RM | 5.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00358288 RM | -0,00035203 RM | 8.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00393491 RM | 0,00007080 RM | 1.8% |
KAT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kambria (KAT) sang MYR là RM0,003486 cho mỗi 1 KAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KAT lấy 0,01743140 RM hoặc 50,00 RM lấy 14341.93 KAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KAT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kambria (KAT) sang MYR
KAT | MYR |
---|---|
0.01 KAT | 0.00003486 MYR |
0.1 KAT | 0.00034863 MYR |
1 KAT | 0.00348628 MYR |
2 KAT | 0.00697256 MYR |
5 KAT | 0.01743140 MYR |
10 KAT | 0.03486281 MYR |
20 KAT | 0.069726 MYR |
50 KAT | 0.174314 MYR |
100 KAT | 0.348628 MYR |
1000 KAT | 3.49 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang KAT
MYR | KAT |
---|---|
0.01 MYR | 2.87 KAT |
0.1 MYR | 28.68 KAT |
1 MYR | 286.84 KAT |
2 MYR | 573.68 KAT |
5 MYR | 1434.19 KAT |
10 MYR | 2868.39 KAT |
20 MYR | 5736.77 KAT |
50 MYR | 14341.93 KAT |
100 MYR | 28684 KAT |
1000 MYR | 286839 KAT |