Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,663T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,051B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KARRAT logo

Karrat
KARRAT / LKR

#619
Rs208,10
4.2%
0,00001023 BTC 5.8%
0,0001834 ETH 4.0%
$0,6622 Phạm vi trong 24g $0,7452

Chuyển đổi Karrat sang Sri Lankan Rupee (KARRAT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karrat (KARRAT) sang LKR là Rs208,10.
KARRAT
LKR

1 KARRAT = Rs208,10

Cách mua KARRAT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KARRAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KARRAT bằng LKR!

Biểu đồ KARRAT sang LKR

Karrat (KARRAT) hôm nay có giá trị là Rs208,10, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KARRAT ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karrat được giao dịch là Rs1.323.551.434.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 4.5% 15.2% 13.0% 28.9% -
Số liệu thống kê về Karrat
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs18.932.497.205
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs208.772.993.022
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs1.323.551.434
Cung lưu thông
90.684.608
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Karratcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Karrat (KARRAT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs208,10.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu KARRAT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00480543 KARRAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KARRAT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của KARRAT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KARRAT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KARRAT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KARRAT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của KARRAT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KARRAT tính bằng LKR là Rs286,35, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KARRAT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Karrat tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Karrat (KARRAT) đã tăng tăng lên 30,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Karrat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Karrat (KARRAT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karrat (KARRAT) so với LKR giao động giữa mức cao 277,78 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 202,18 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KARRAT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 37,61 Rs (15.7%).

So sánh giá hàng ngày của Karrat (KARRAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KARRAT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 208,10 Rs 8,47 Rs 4.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 202,18 Rs -14,15 Rs 6.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 216,33 Rs -7,55 Rs 3.4%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 223,88 Rs -25,97 Rs 10.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 249,85 Rs 0,950148 Rs 0.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 248,90 Rs -28,88 Rs 10.4%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 277,78 Rs 37,61 Rs 15.7%

KARRAT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Karrat (KARRAT) sang LKR là Rs208,10 cho mỗi 1 KARRAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KARRAT lấy 1.040,49 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.240271 KARRAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KARRAT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Karrat (KARRAT) sang LKR

KARRAT LKR
0.01 KARRAT 2.08 LKR
0.1 KARRAT 20.81 LKR
1 KARRAT 208.10 LKR
2 KARRAT 416.20 LKR
5 KARRAT 1040.49 LKR
10 KARRAT 2080.98 LKR
20 KARRAT 4161.96 LKR
50 KARRAT 10404.90 LKR
100 KARRAT 20810 LKR
1000 KARRAT 208098 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang KARRAT

LKR KARRAT
0.01 LKR 0.00004805 KARRAT
0.1 LKR 0.00048054 KARRAT
1 LKR 0.00480543 KARRAT
2 LKR 0.00961086 KARRAT
5 LKR 0.02402714 KARRAT
10 LKR 0.04805429 KARRAT
20 LKR 0.096109 KARRAT
50 LKR 0.240271 KARRAT
100 LKR 0.480543 KARRAT
1000 LKR 4.81 KARRAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng