Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
KCAL
KCAL / VND
#5533
₫1.236,81
4.2%
0.064812 BTC
4.6%
$0,04623
Phạm vi trong 24g
$0,05152
Chuyển đổi KCAL sang Vietnamese đồng (KCAL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KCAL (KCAL) sang VND là ₫1.236,81.
KCAL
VND
1 KCAL = ₫1.236,81
Cách mua KCAL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KCAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KCAL bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KCAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KCAL bằng VND!
-
Chọn KCAL (KCAL) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KCAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KCAL sang VND
KCAL (KCAL) hôm nay có giá trị là ₫1.236,81, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KCAL ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KCAL được giao dịch là ₫5.839.327.874.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.2% | 3.7% | 2.5% | 36.8% | 68.0% |
Số liệu thống kê về KCAL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫4.819.563.717 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫61.789.278.429 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫5.839.327.874 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.900.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KCALcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 KCAL (KCAL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.236,81.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KCAL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00080853 KCAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KCAL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KCAL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KCAL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KCAL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KCAL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KCAL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KCAL tính bằng VND là ₫124.263, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KCAL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KCAL tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của KCAL (KCAL) đã tăng tăng lên 37,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, KCAL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KCAL (KCAL) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KCAL (KCAL) so với VND giao động giữa mức cao 1.254,83 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 1.142,51 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KCAL trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 56,25 ₫ (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của KCAL (KCAL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KCAL (KCAL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KCAL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 13, 2024 | Thứ sáu | 1.236,81 ₫ | 49,90 ₫ | 4.2% |
Tháng mười hai 12, 2024 | Thứ năm | 1.198,76 ₫ | 56,25 ₫ | 4.9% |
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 1.142,51 ₫ | -49,25 ₫ | 4.1% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 1.191,76 ₫ | -60,85 ₫ | 4.9% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 1.252,61 ₫ | -2,21 ₫ | 0.2% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 1.254,83 ₫ | 0,286988 ₫ | 0.0% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 1.254,54 ₫ | -5,81 ₫ | 0.5% |
KCAL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KCAL (KCAL) sang VND là ₫1.236,81 cho mỗi 1 KCAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KCAL lấy 6.184,07 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.04042643 KCAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KCAL phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KCAL (KCAL) sang VND
KCAL | VND |
---|---|
0.01 KCAL | 12.37 VND |
0.1 KCAL | 123.68 VND |
1 KCAL | 1236.81 VND |
2 KCAL | 2473.63 VND |
5 KCAL | 6184.07 VND |
10 KCAL | 12368.15 VND |
20 KCAL | 24736 VND |
50 KCAL | 61841 VND |
100 KCAL | 123681 VND |
1000 KCAL | 1236815 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KCAL
VND | KCAL |
---|---|
0.01 VND | 0.00000809 KCAL |
0.1 VND | 0.00008085 KCAL |
1 VND | 0.00080853 KCAL |
2 VND | 0.00161706 KCAL |
5 VND | 0.00404264 KCAL |
10 VND | 0.00808529 KCAL |
20 VND | 0.01617057 KCAL |
50 VND | 0.04042643 KCAL |
100 VND | 0.080853 KCAL |
1000 VND | 0.808529 KCAL |