Tiền ảo: 14.315
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,563T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 67,236B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KEKE logo

KEK
KEKE / ILS

#2224
₪0.061195
20.9%
0.0124809 BTC 20.0%
0.0101031 ETH 17.8%
$0.072626 Phạm vi trong 24g $0.073281

Chuyển đổi KEK sang Israeli New Shekel (KEKE sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KEK (KEKE) sang ILS là ₪0.061195.
KEKE
ILS

1 KEKE = ₪0.061195

Cách mua KEKE bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KEKE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KEKE bằng ILS!

Biểu đồ KEKE sang ILS

KEK (KEKE) hôm nay có giá trị là ₪0.061195, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 20.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KEKE ngày hôm nay là 54.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KEK được giao dịch là ₪950.395.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 21.5% 55.1% 21.5% 34.5% 70.2%
Số liệu thống kê về KEK
Giá trị vốn hóa thị trường
₪9.137.140
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪9.297.539
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪950.395
Cung lưu thông
76.435.976.159.860
Tổng cung
77.777.777.777.777
Tổng lượng cung tối đa
77.777.777.777.777

Câu hỏi thường gặp

1 KEKcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 KEK (KEKE) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.061195.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEKE?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 8365416 KEKE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KEKE sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của KEKE bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEKE sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEKE bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEKE so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của KEKE/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KEKE tính bằng ILS là ₪0.066591, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEKE/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KEK tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của KEK (KEKE) đã tăng tăng lên 31,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, KEK có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KEK (KEKE) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KEK (KEKE) so với ILS giao động giữa mức cao 0,000000119540 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000074568 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEKE trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000021426 ₪ (28.5%).

So sánh giá hàng ngày của KEK (KEKE) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KEKE sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000119540 ₪ 0,000000020634 ₪ 20.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000094440 ₪ -0,000000002806 ₪ 2.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000097247 ₪ 0,000000000564110 ₪ 0.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000096682 ₪ 0,000000021426 ₪ 28.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000075256 ₪ 0,000000000688368 ₪ 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000074568 ₪ -0,000000004418 ₪ 5.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000078986 ₪ 0,000000001101 ₪ 1.4%

KEKE / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KEK (KEKE) sang ILS là ₪0.061195 cho mỗi 1 KEKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEKE lấy 0,000000597699 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 418270802 KEKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEKE phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KEK (KEKE) sang ILS

KEKE ILS
0.01 KEKE 0.000000001195 ILS
0.1 KEKE 0.000000011954 ILS
1 KEKE 0.000000119540 ILS
2 KEKE 0.000000239080 ILS
5 KEKE 0.000000597699 ILS
10 KEKE 0.00000120 ILS
20 KEKE 0.00000239 ILS
50 KEKE 0.00000598 ILS
100 KEKE 0.00001195 ILS
1000 KEKE 0.00011954 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang KEKE

ILS KEKE
0.01 ILS 83654 KEKE
0.1 ILS 836542 KEKE
1 ILS 8365416 KEKE
2 ILS 16730832 KEKE
5 ILS 41827080 KEKE
10 ILS 83654160 KEKE
20 ILS 167308321 KEKE
50 ILS 418270802 KEKE
100 ILS 836541603 KEKE
1000 ILS 8365416035 KEKE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng