Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 75,932B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RSETH logo

Kelp DAO Restaked ETH
RSETH / AED

#113
DH11.439,80
4.7%
0,04658 BTC 2.2%
1,0072 ETH 0.3%
$2.964,54 Phạm vi trong 24g $3.140,07

Chuyển đổi Kelp DAO Restaked ETH sang United Arab Emirates Dirham (RSETH sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang AED là DH11.439,80.
RSETH
AED

1 RSETH = DH11.439,80

Cách mua RSETH bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RSETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RSETH!

Biểu đồ RSETH sang AED

Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) hôm nay có giá trị là DH11.439,80, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RSETH ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kelp DAO Restaked ETH được giao dịch là DH7.339.925.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.7% 6.1% 0.3% 3.2% -
Số liệu thống kê về Kelp DAO Restaked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.907.355.030
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH2.907.355.030
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH7.339.925
Cung lưu thông
254.143
Tổng cung
254.143
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Kelp DAO Restaked ETHcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH11.439,80.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSETH?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.00008741 RSETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RSETH sang AED bằng cách nào?

Tính giá của RSETH bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSETH sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSETH bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSETH so với AED.

Trước đây giá cao nhất của RSETH/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RSETH tính bằng AED là DH14.814,43, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSETH/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kelp DAO Restaked ETH tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) đã tăng tăng lên 3,20 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Kelp DAO Restaked ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) so với AED giao động giữa mức cao 11.439,80 DH trên Thứ bảy và mức thấp 10.657,69 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSETH trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 561,95 DH (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RSETH sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 11.439,80 DH 513,88 DH 4.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 10.898,21 DH -321,43 DH 2.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 11.219,64 DH 561,95 DH 5.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 10.657,69 DH -248,17 DH 2.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 10.905,85 DH 76,43 DH 0.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 10.829,42 DH 85,77 DH 0.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 10.743,65 DH -14,83 DH 0.1%

RSETH / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang AED là DH11.439,80 cho mỗi 1 RSETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSETH lấy 57.199 DH hoặc 50,00 DH lấy 0.00437070 RSETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSETH phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang AED

RSETH AED
0.01 RSETH 114.40 AED
0.1 RSETH 1143.98 AED
1 RSETH 11439.80 AED
2 RSETH 22880 AED
5 RSETH 57199 AED
10 RSETH 114398 AED
20 RSETH 228796 AED
50 RSETH 571990 AED
100 RSETH 1143980 AED
1000 RSETH 11439803 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang RSETH

AED RSETH
0.01 AED 0.000000874141 RSETH
0.1 AED 0.00000874 RSETH
1 AED 0.00008741 RSETH
2 AED 0.00017483 RSETH
5 AED 0.00043707 RSETH
10 AED 0.00087414 RSETH
20 AED 0.00174828 RSETH
50 AED 0.00437070 RSETH
100 AED 0.00874141 RSETH
1000 AED 0.087414 RSETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng