Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kelp Earned Points
KEP / VND
₫1.891,42
8.1%
0.051123 BTC
12.9%
0,00002478 ETH
10.9%
$0,07233
Phạm vi trong 24g
$0,08473
Chuyển đổi Kelp Earned Points sang Vietnamese đồng (KEP sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kelp Earned Points (KEP) sang VND là ₫1.891,42.
KEP
VND
1 KEP = ₫1.891,42
Cách mua KEP bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEP
-
Bạn có thể mua và bán Kelp Earned Points (KEP) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KEP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Balancer V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KEP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KEP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kelp Earned Points (KEP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KEP sang VND
Kelp Earned Points (KEP) hôm nay có giá trị là ₫1.891,42, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 8.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KEP ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kelp Earned Points được giao dịch là ₫1.263.352.031.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 8.1% | 10.2% | 9.9% | 48.8% | - |
Số liệu thống kê về Kelp Earned Points
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.263.352.031 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kelp Earned Pointscó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Kelp Earned Points (KEP) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.891,42.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEP?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00052870 KEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEP sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KEP bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEP sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEP bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEP so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KEP/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEP tính bằng VND là ₫5.109,89, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEP/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kelp Earned Points tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Kelp Earned Points (KEP) đã tăng giảm lên -48,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Kelp Earned Points có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kelp Earned Points (KEP) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kelp Earned Points (KEP) so với VND giao động giữa mức cao 2.143,17 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 1.819,08 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEP trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 264,49 ₫ (14.4%).
So sánh giá hàng ngày của Kelp Earned Points (KEP) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kelp Earned Points (KEP) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEP sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 1.891,42 ₫ | -167,40 ₫ | 8.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 1.819,08 ₫ | -281,27 ₫ | 13.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 2.100,35 ₫ | 264,49 ₫ | 14.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 1.835,86 ₫ | -245,21 ₫ | 11.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 2.081,07 ₫ | 232,42 ₫ | 12.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1.848,65 ₫ | -294,52 ₫ | 13.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 2.143,17 ₫ | 269,84 ₫ | 14.4% |
KEP / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kelp Earned Points (KEP) sang VND là ₫1.891,42 cho mỗi 1 KEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEP lấy 9.457,09 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.02643520 KEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEP phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kelp Earned Points (KEP) sang VND
KEP | VND |
---|---|
0.01 KEP | 18.91 VND |
0.1 KEP | 189.14 VND |
1 KEP | 1891.42 VND |
2 KEP | 3782.83 VND |
5 KEP | 9457.09 VND |
10 KEP | 18914.17 VND |
20 KEP | 37828 VND |
50 KEP | 94571 VND |
100 KEP | 189142 VND |
1000 KEP | 1891417 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KEP
VND | KEP |
---|---|
0.01 VND | 0.00000529 KEP |
0.1 VND | 0.00005287 KEP |
1 VND | 0.00052870 KEP |
2 VND | 0.00105741 KEP |
5 VND | 0.00264352 KEP |
10 VND | 0.00528704 KEP |
20 VND | 0.01057408 KEP |
50 VND | 0.02643520 KEP |
100 VND | 0.052870 KEP |
1000 VND | 0.528704 KEP |