Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KeyFi
KEYFI / BHD
#3647
BD0,02175
1.6%
0.068837 BTC
4.7%
0,00001924 ETH
2.5%
$0,03858
Phạm vi trong 24g
$0,05771
Chuyển đổi KeyFi sang Bahraini Dinar (KEYFI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) sang BHD là BD0,02175.
KEYFI
BHD
1 KEYFI = BD0,02175
Cách mua KEYFI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEYFI
-
Bạn có thể mua và bán KeyFi (KEYFI) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KeyFi sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KEYFI bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KEYFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KEYFI bằng BHD!
-
Chọn KeyFi (KEYFI) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KEYFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KEYFI sang BHD
KeyFi (KEYFI) hôm nay có giá trị là BD0,02175, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KEYFI ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KeyFi được giao dịch là BD13,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 0.6% | 4.9% | 11.3% | 52.5% |
Số liệu thống kê về KeyFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD67.322,27 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD195.653 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD13,17 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.094.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.994.262 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.994.262 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KeyFicó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 KeyFi (KEYFI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,02175.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEYFI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 45.97 KEYFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEYFI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KEYFI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEYFI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEYFI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEYFI so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KEYFI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEYFI tính bằng BHD là BD0,9684, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEYFI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KeyFi tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của KeyFi (KEYFI) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, KeyFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KeyFi (KEYFI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KeyFi (KEYFI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02191406 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,02133304 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEYFI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00052872 BD (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của KeyFi (KEYFI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KeyFi (KEYFI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEYFI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02175310 BD | 0,00034869 BD | 1.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02133304 BD | -0,00017441 BD | 0.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02150746 BD | 0,00000413 BD | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02150333 BD | 0,00011798 BD | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02138535 BD | -0,00052872 BD | 2.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02191406 BD | 0,00014460 BD | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02176947 BD | 0,00012118 BD | 0.6% |
KEYFI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KeyFi (KEYFI) sang BHD là BD0,02175 cho mỗi 1 KEYFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEYFI lấy 0,108766 BD hoặc 50,00 BD lấy 2298.52 KEYFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEYFI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang BHD
KEYFI | BHD |
---|---|
0.01 KEYFI | 0.00021753 BHD |
0.1 KEYFI | 0.00217531 BHD |
1 KEYFI | 0.02175310 BHD |
2 KEYFI | 0.04350621 BHD |
5 KEYFI | 0.108766 BHD |
10 KEYFI | 0.217531 BHD |
20 KEYFI | 0.435062 BHD |
50 KEYFI | 1.088 BHD |
100 KEYFI | 2.18 BHD |
1000 KEYFI | 21.75 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KEYFI
BHD | KEYFI |
---|---|
0.01 BHD | 0.459704 KEYFI |
0.1 BHD | 4.60 KEYFI |
1 BHD | 45.97 KEYFI |
2 BHD | 91.94 KEYFI |
5 BHD | 229.85 KEYFI |
10 BHD | 459.70 KEYFI |
20 BHD | 919.41 KEYFI |
50 BHD | 2298.52 KEYFI |
100 BHD | 4597.04 KEYFI |
1000 BHD | 45970 KEYFI |