Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kiba Inu
KIBA / VEF
#2400
Bs.F0.062438
2.9%
0.0103514 BTC
0.1%
0.096611 ETH
0.6%
$0.052421
Phạm vi trong 24g
$0.052593
Kiba Inu has migrated from V1 to V2. Visit here for more info.
The following token has a variable tax function on the smart contract - which allows contract owners to change tax rates post deployment.
Do your own research and be careful if you are trading this token.
The following token has a variable tax function on the smart contract - which allows contract owners to change tax rates post deployment.
Do your own research and be careful if you are trading this token.
Chuyển đổi Kiba Inu sang Venezuelan bolívar fuerte (KIBA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kiba Inu (KIBA) sang VEF là Bs.F0.062438.
KIBA
VEF
1 KIBA = Bs.F0.062438
Cách mua KIBA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KIBA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KIBA bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KIBA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KIBA bằng VEF!
-
Chọn Kiba Inu (KIBA) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KIBA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KIBA sang VEF
Kiba Inu (KIBA) hôm nay có giá trị là Bs.F0.062438, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KIBA ngày hôm nay là 14.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kiba Inu được giao dịch là Bs.F2.989,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.9% | 14.6% | 32.1% | 21.9% | 26.7% |
Số liệu thống kê về Kiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F195.818 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F243.666 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F2.989,54 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
803.633.677.058
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kiba Inucó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Kiba Inu (KIBA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.062438.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIBA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 4101574 KIBA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KIBA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của KIBA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIBA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIBA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIBA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của KIBA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KIBA tính bằng VEF là Bs.F0.059123, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIBA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kiba Inu tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Kiba Inu (KIBA) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Kiba Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kiba Inu (KIBA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kiba Inu (KIBA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000273950 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,000000240019 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIBA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,000000031550 Bs.F (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kiba Inu (KIBA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kiba Inu (KIBA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KIBA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,000000243809 Bs.F | -0,000000007369 Bs.F | 2.9% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000242400 Bs.F | -0,000000031550 Bs.F | 11.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000273950 Bs.F | 0,000000014959 Bs.F | 5.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000258991 Bs.F | 0,000000018972 Bs.F | 7.9% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000240019 Bs.F | -0,000000005124 Bs.F | 2.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000245143 Bs.F | -0,000000017808 Bs.F | 6.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000262951 Bs.F | -0,000000018702 Bs.F | 6.6% |
KIBA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kiba Inu (KIBA) sang VEF là Bs.F0.062438 cho mỗi 1 KIBA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIBA lấy 0,00000122 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 205078723 KIBA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIBA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kiba Inu (KIBA) sang VEF
KIBA | VEF |
---|---|
0.01 KIBA | 0.000000002438 VEF |
0.1 KIBA | 0.000000024381 VEF |
1 KIBA | 0.000000243809 VEF |
2 KIBA | 0.000000487618 VEF |
5 KIBA | 0.00000122 VEF |
10 KIBA | 0.00000244 VEF |
20 KIBA | 0.00000488 VEF |
50 KIBA | 0.00001219 VEF |
100 KIBA | 0.00002438 VEF |
1000 KIBA | 0.00024381 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KIBA
VEF | KIBA |
---|---|
0.01 VEF | 41016 KIBA |
0.1 VEF | 410157 KIBA |
1 VEF | 4101574 KIBA |
2 VEF | 8203149 KIBA |
5 VEF | 20507872 KIBA |
10 VEF | 41015745 KIBA |
20 VEF | 82031489 KIBA |
50 VEF | 205078723 KIBA |
100 VEF | 410157447 KIBA |
1000 VEF | 4101574467 KIBA |