Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kitty Coin Solana
KITTY / CHF
#3444
Fr.0,0006700
13.9%
0.071138 BTC
13.1%
$0,0006607
Phạm vi trong 24g
$0,0007528
Chuyển đổi Kitty Coin Solana sang Swiss Franc (KITTY sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kitty Coin Solana (KITTY) sang CHF là Fr.0,0006700.
KITTY
CHF
1 KITTY = Fr.0,0006700
Cách mua KITTY bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KITTY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KITTY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CHF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KITTY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kitty Coin Solana (KITTY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KITTY sang CHF
Kitty Coin Solana (KITTY) hôm nay có giá trị là Fr.0,0006700, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 13.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KITTY ngày hôm nay là 18.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kitty Coin Solana được giao dịch là Fr.844,49.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 13.8% | 17.5% | 37.3% | 18.2% | 1403.8% |
Số liệu thống kê về Kitty Coin Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.281.345 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.361.793 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.844,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
419.926.608
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
540.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
550.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kitty Coin Solanacó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Kitty Coin Solana (KITTY) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0006700.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu KITTY?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 1492.57 KITTY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KITTY sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của KITTY bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KITTY sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KITTY bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KITTY so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của KITTY/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KITTY tính bằng CHF là Fr.0,007436, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KITTY/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kitty Coin Solana tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Kitty Coin Solana (KITTY) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Kitty Coin Solana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kitty Coin Solana (KITTY) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kitty Coin Solana (KITTY) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00082526 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00066977 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KITTY trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00011362 Fr. (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kitty Coin Solana (KITTY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kitty Coin Solana (KITTY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KITTY sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00066999 Fr. | 0,00008177 Fr. | 13.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00066977 Fr. | -0,00011362 Fr. | 14.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00078339 Fr. | 0,00007119 Fr. | 10.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00071220 Fr. | -0,00000315 Fr. | 0.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00071534 Fr. | -0,00000363 Fr. | 0.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00071898 Fr. | -0,00010628 Fr. | 12.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00082526 Fr. | 0,00003209 Fr. | 4.0% |
KITTY / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kitty Coin Solana (KITTY) sang CHF là Fr.0,0006700 cho mỗi 1 KITTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KITTY lấy 0,00334994 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 74628 KITTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KITTY phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kitty Coin Solana (KITTY) sang CHF
KITTY | CHF |
---|---|
0.01 KITTY | 0.00000670 CHF |
0.1 KITTY | 0.00006700 CHF |
1 KITTY | 0.00066999 CHF |
2 KITTY | 0.00133997 CHF |
5 KITTY | 0.00334994 CHF |
10 KITTY | 0.00669987 CHF |
20 KITTY | 0.01339974 CHF |
50 KITTY | 0.03349936 CHF |
100 KITTY | 0.066999 CHF |
1000 KITTY | 0.669987 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang KITTY
CHF | KITTY |
---|---|
0.01 CHF | 14.93 KITTY |
0.1 CHF | 149.26 KITTY |
1 CHF | 1492.57 KITTY |
2 CHF | 2985.13 KITTY |
5 CHF | 7462.83 KITTY |
10 CHF | 14925.66 KITTY |
20 CHF | 29851 KITTY |
50 CHF | 74628 KITTY |
100 CHF | 149257 KITTY |
1000 CHF | 1492566 KITTY |