Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 83,319B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KIZUNA logo

Kizuna
KIZUNA / DKK

#1505
kr.0.076063
1.8%
0.0121355 BTC 3.8%
0.0112952 ETH 1.4%
$0.087605 Phạm vi trong 24g $0.089910

Chuyển đổi Kizuna sang Danish Krone (KIZUNA sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kizuna (KIZUNA) sang DKK là kr.0.076063.
KIZUNA
DKK

1 KIZUNA = kr.0.076063

Cách mua KIZUNA bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KIZUNA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KIZUNA!

Biểu đồ KIZUNA sang DKK

Kizuna (KIZUNA) hôm nay có giá trị là kr.0.076063, đó là một 10.8% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIZUNA ngày hôm nay là 7.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kizuna được giao dịch là kr.1.099.889.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
10.8% 2.3% 6.5% 14.9% 38.2% -
Số liệu thống kê về Kizuna
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.59.037.397
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.59.037.397
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.099.889
Cung lưu thông
966.026.370.104.786
Tổng cung
966.026.370.104.786
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kizunacó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Kizuna (KIZUNA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.076063.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIZUNA?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 16494243 KIZUNA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KIZUNA sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của KIZUNA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIZUNA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIZUNA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIZUNA so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của KIZUNA/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KIZUNA tính bằng DKK là kr.0.064011, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIZUNA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kizuna tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Kizuna (KIZUNA) đã tăng giảm lên -39,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Kizuna có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kizuna (KIZUNA) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kizuna (KIZUNA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000072393 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000057432 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIZUNA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000008937 kr. (13.5%).

So sánh giá hàng ngày của Kizuna (KIZUNA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KIZUNA sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000060627 kr. 0,000000001058 kr. 1.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000057432 kr. -0,000000008937 kr. 13.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000066369 kr. -0,000000006024 kr. 8.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000072393 kr. 0,000000002966 kr. 4.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000069427 kr. -0,000000000992860 kr. 1.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000070420 kr. 0,000000005275 kr. 8.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000065145 kr. -0,000000000506610 kr. 0.8%

KIZUNA / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kizuna (KIZUNA) sang DKK là kr.0.076063 cho mỗi 1 KIZUNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIZUNA lấy 0,000000303136 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 824712158 KIZUNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIZUNA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kizuna (KIZUNA) sang DKK

KIZUNA DKK
0.01 KIZUNA 0.000000000606272 DKK
0.1 KIZUNA 0.000000006063 DKK
1 KIZUNA 0.000000060627 DKK
2 KIZUNA 0.000000121254 DKK
5 KIZUNA 0.000000303136 DKK
10 KIZUNA 0.000000606272 DKK
20 KIZUNA 0.00000121 DKK
50 KIZUNA 0.00000303 DKK
100 KIZUNA 0.00000606 DKK
1000 KIZUNA 0.00006063 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang KIZUNA

DKK KIZUNA
0.01 DKK 164942 KIZUNA
0.1 DKK 1649424 KIZUNA
1 DKK 16494243 KIZUNA
2 DKK 32988486 KIZUNA
5 DKK 82471216 KIZUNA
10 DKK 164942432 KIZUNA
20 DKK 329884863 KIZUNA
50 DKK 824712158 KIZUNA
100 DKK 1649424315 KIZUNA
1000 DKK 16494243152 KIZUNA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng