Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Klaytn
KLAY / SAR
#131
SR0,7033
2.7%
0.052888 BTC
0.8%
$0,1812
Phạm vi trong 24g
$0,1884
Chuyển đổi Klaytn sang Saudi Riyal (KLAY sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Klaytn (KLAY) sang SAR là SR0,7033.
KLAY
SAR
1 KLAY = SR0,7033
Cách mua KLAY bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KLAY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KLAY bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KLAY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KLAY bằng SAR!
-
Chọn Klaytn (KLAY) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KLAY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KLAY sang SAR
Klaytn (KLAY) hôm nay có giá trị là SR0,7033, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KLAY ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Klaytn được giao dịch là SR28.701.869.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.7% | 0.6% | 7.3% | 24.1% | 16.9% |
Số liệu thống kê về Klaytn
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR2.554.852.571 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR4.183.901.852 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR28.701.869 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.628.541.083
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.942.205.798 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Klaytncó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Klaytn (KLAY) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,7033.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu KLAY?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 1.42 KLAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KLAY sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của KLAY bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KLAY sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KLAY bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KLAY so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của KLAY/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KLAY tính bằng SAR là SR16,28, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KLAY/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Klaytn tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Klaytn (KLAY) đã tăng giảm lên -24,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Klaytn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Klaytn (KLAY) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Klaytn (KLAY) so với SAR giao động giữa mức cao 0,707853 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,654089 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KLAY trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,052612 SR (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Klaytn (KLAY) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Klaytn (KLAY) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KLAY sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,703286 SR | 0,01820941 SR | 2.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,686352 SR | -0,00814616 SR | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,694498 SR | 0,04018969 SR | 6.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,654308 SR | 0,00021971 SR | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,654089 SR | -0,00115255 SR | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,655241 SR | -0,052612 SR | 7.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,707853 SR | -0,00555701 SR | 0.8% |
KLAY / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Klaytn (KLAY) sang SAR là SR0,7033 cho mỗi 1 KLAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KLAY lấy 3,52 SR hoặc 50,00 SR lấy 71.09 KLAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KLAY phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Klaytn (KLAY) sang SAR
KLAY | SAR |
---|---|
0.01 KLAY | 0.00703286 SAR |
0.1 KLAY | 0.070329 SAR |
1 KLAY | 0.703286 SAR |
2 KLAY | 1.41 SAR |
5 KLAY | 3.52 SAR |
10 KLAY | 7.03 SAR |
20 KLAY | 14.07 SAR |
50 KLAY | 35.16 SAR |
100 KLAY | 70.33 SAR |
1000 KLAY | 703.29 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang KLAY
SAR | KLAY |
---|---|
0.01 SAR | 0.01421897 KLAY |
0.1 SAR | 0.142190 KLAY |
1 SAR | 1.42 KLAY |
2 SAR | 2.84 KLAY |
5 SAR | 7.11 KLAY |
10 SAR | 14.22 KLAY |
20 SAR | 28.44 KLAY |
50 SAR | 71.09 KLAY |
100 SAR | 142.19 KLAY |
1000 SAR | 1421.90 KLAY |