Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![KLEE logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/15548/standard/Klee-Kai-Logo.png?1696515189)
KleeKai
KLEE / ETH
#2883
ETH0.0142306
0.3%
0.0151252 BTC
0.8%
0.0142306 ETH
0.3%
$0.0118180
Phạm vi trong 24g
$0.0118400
Chuyển đổi KleeKai sang Ether (KLEE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KleeKai (KLEE) sang ETH là ETH0.0142306.
KLEE
ETH
1 KLEE = ETH0.0142306
Biểu đồ KLEE sang ETH
KleeKai (KLEE) hôm nay có giá trị là ETH0.0142306, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KLEE ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KleeKai được giao dịch là ETH0,05742.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.4% | 3.2% | 14.0% | 1.6% | 41.8% |
Số liệu thống kê về KleeKai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH230,5752 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH230,5752 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,05742 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KleeKaicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 KleeKai (KLEE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0142306.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KLEE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 433698043408392 KLEE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KLEE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KLEE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KLEE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KLEE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KLEE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KLEE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KLEE tính bằng ETH là ETH0.0124055, được ghi nhận vào ngày Thg 10 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KLEE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KleeKai tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của KleeKai (KLEE) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, KleeKai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KleeKai (KLEE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KleeKai (KLEE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000002349 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000000002306 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KLEE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,000000000000000027 ETH (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của KleeKai (KLEE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KleeKai (KLEE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KLEE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000002306 ETH | -0,000000000000000007 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000002313 ETH | -0,000000000000000003 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000002317 ETH | -0,000000000000000007 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000002323 ETH | -0,000000000000000026 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000002349 ETH | 0,000000000000000027 ETH | 1.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000002322 ETH | -0,000000000000000008 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000002330 ETH | 0,000000000000000008 ETH | 0.3% |
KLEE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KleeKai (KLEE) sang ETH là ETH0.0142306 cho mỗi 1 KLEE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KLEE lấy 0,000000000000011529 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 21684902170419612 KLEE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KLEE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KleeKai (KLEE) sang ETH
KLEE | ETH |
---|---|
0.01 KLEE | 0.000000000000000023 ETH |
0.1 KLEE | 0.000000000000000231 ETH |
1 KLEE | 0.000000000000002306 ETH |
2 KLEE | 0.000000000000004612 ETH |
5 KLEE | 0.000000000000011529 ETH |
10 KLEE | 0.000000000000023058 ETH |
20 KLEE | 0.000000000000046115 ETH |
50 KLEE | 0.000000000000115288 ETH |
100 KLEE | 0.000000000000230575 ETH |
1000 KLEE | 0.000000000002306 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KLEE
ETH | KLEE |
---|---|
0.01 ETH | 4336980434084 KLEE |
0.1 ETH | 43369804340839 KLEE |
1 ETH | 433698043408392 KLEE |
2 ETH | 867396086816784 KLEE |
5 ETH | 2168490217041961 KLEE |
10 ETH | 4336980434083922 KLEE |
20 ETH | 8673960868167845 KLEE |
50 ETH | 21684902170419612 KLEE |
100 ETH | 43369804340839224 KLEE |
1000 ETH | 433698043408392256 KLEE |