Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KROWN
KRW / IDR
#4353
Rp0,03924
9.2%
0.0103596 BTC
9.2%
$0.052370
Phạm vi trong 24g
$0.052641
Chuyển đổi KROWN sang Indonesian Rupiah (KRW sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KROWN (KRW) sang IDR là Rp0,03924.
KRW
IDR
1 KRW = Rp0,03924
Cách mua KRW bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KRW
-
Bạn có thể mua và bán KROWN (KRW) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KRW sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KRW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KRW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn KROWN (KRW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KRW sang IDR
KROWN (KRW) hôm nay có giá trị là Rp0,03924, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 9.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KRW ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KROWN được giao dịch là Rp9.056.354.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 9.2% | 3.9% | 7.9% | 9.4% | 77.5% |
Số liệu thống kê về KROWN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp470.442.225 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.2 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
21.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp392.461.904 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
18.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp9.056.354 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.986.951.417
https://api.kingdefi.io/api/v1/kingdom/krown/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
11.986.951.417
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.999.999.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KROWNcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 KROWN (KRW) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,03924.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRW?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 25.49 KRW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KRW sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của KRW bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRW sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRW bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRW so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của KRW/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KRW tính bằng IDR là Rp73,35, được ghi nhận vào ngày Thg 8 23, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRW/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KROWN tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của KROWN (KRW) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, KROWN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KROWN (KRW) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KROWN (KRW) so với IDR giao động giữa mức cao 0,04186316 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 0,03923612 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRW trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,00396669 Rp (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của KROWN (KRW) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KROWN (KRW) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KRW sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,03923612 Rp | -0,00396669 Rp | 9.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,04186316 Rp | 0,00212003 Rp | 5.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,03974313 Rp | -0,00103943 Rp | 2.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,04078256 Rp | 0,00119042 Rp | 3.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,03959214 Rp | -0,00002411 Rp | 0.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,03961626 Rp | -0,00082342 Rp | 2.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,04043968 Rp | -0,00060427 Rp | 1.5% |
KRW / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KROWN (KRW) sang IDR là Rp0,03924 cho mỗi 1 KRW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRW lấy 0,196181 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1274.34 KRW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRW phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KROWN (KRW) sang IDR
KRW | IDR |
---|---|
0.01 KRW | 0.00039236 IDR |
0.1 KRW | 0.00392361 IDR |
1 KRW | 0.03923612 IDR |
2 KRW | 0.078472 IDR |
5 KRW | 0.196181 IDR |
10 KRW | 0.392361 IDR |
20 KRW | 0.784722 IDR |
50 KRW | 1.96 IDR |
100 KRW | 3.92 IDR |
1000 KRW | 39.24 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KRW
IDR | KRW |
---|---|
0.01 IDR | 0.254867 KRW |
0.1 IDR | 2.55 KRW |
1 IDR | 25.49 KRW |
2 IDR | 50.97 KRW |
5 IDR | 127.43 KRW |
10 IDR | 254.87 KRW |
20 IDR | 509.73 KRW |
50 IDR | 1274.34 KRW |
100 IDR | 2548.67 KRW |
1000 IDR | 25487 KRW |