Tiền ảo: 14.724
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,686T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 111,944B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KGC logo

Krypton Galaxy Coin
KGC / VEF

#4403
Bs.F0.052390
0.1%
0.093444 BTC 2.1%
0.086484 ETH 3.3%
$0,00002375 Phạm vi trong 24g $0,00002390

Chuyển đổi Krypton Galaxy Coin sang Venezuelan bolívar fuerte (KGC sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Krypton Galaxy Coin (KGC) sang VEF là Bs.F0.052390.
KGC
VEF

1 KGC = Bs.F0.052390

Cách mua KGC bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KGC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KGC bằng VEF!

Biểu đồ KGC sang VEF

Krypton Galaxy Coin (KGC) hôm nay có giá trị là Bs.F0.052390, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KGC ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Krypton Galaxy Coin được giao dịch là Bs.F1.381,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 2.5% 2.3% 12.4% 50.0%
Số liệu thống kê về Krypton Galaxy Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F2.129,75
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.3
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F7.161,64
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.381,13
Cung lưu thông
892.147.867
Tổng cung
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Krypton Galaxy Coincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Krypton Galaxy Coin (KGC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.052390.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KGC?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 418323 KGC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KGC sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của KGC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KGC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KGC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KGC so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của KGC/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KGC tính bằng VEF là Bs.F1.352,81, được ghi nhận vào ngày Thg 8 02, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KGC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Krypton Galaxy Coin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Krypton Galaxy Coin (KGC) đã tăng tăng lên 12,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Krypton Galaxy Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Krypton Galaxy Coin (KGC) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Krypton Galaxy Coin (KGC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000257 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00000239 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KGC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,000000166599 Bs.F (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của Krypton Galaxy Coin (KGC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KGC sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00000239 Bs.F 0,000000001349 Bs.F 0.1%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00000239 Bs.F -0,000000024160 Bs.F 1.0%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00000241 Bs.F -0,000000030542 Bs.F 1.2%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00000244 Bs.F -0,000000008280 Bs.F 0.3%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00000245 Bs.F -0,000000116352 Bs.F 4.5%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000257 Bs.F 0,000000166599 Bs.F 6.9%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000240 Bs.F -0,000000049331 Bs.F 2.0%

KGC / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Krypton Galaxy Coin (KGC) sang VEF là Bs.F0.052390 cho mỗi 1 KGC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KGC lấy 0,00001195 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 20916139 KGC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KGC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Krypton Galaxy Coin (KGC) sang VEF

KGC VEF
0.01 KGC 0.000000023905 VEF
0.1 KGC 0.000000239050 VEF
1 KGC 0.00000239 VEF
2 KGC 0.00000478 VEF
5 KGC 0.00001195 VEF
10 KGC 0.00002390 VEF
20 KGC 0.00004781 VEF
50 KGC 0.00011952 VEF
100 KGC 0.00023905 VEF
1000 KGC 0.00239050 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KGC

VEF KGC
0.01 VEF 4183.23 KGC
0.1 VEF 41832 KGC
1 VEF 418323 KGC
2 VEF 836646 KGC
5 VEF 2091614 KGC
10 VEF 4183228 KGC
20 VEF 8366456 KGC
50 VEF 20916139 KGC
100 VEF 41832278 KGC
1000 VEF 418322779 KGC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng