Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kuma Inu
KUMA / BHD
#2765
BD0.082919
1.2%
0.0121223 BTC
2.1%
0.0112507 ETH
0.8%
$0.087727
Phạm vi trong 24g
$0.087941
Chuyển đổi Kuma Inu sang Bahraini Dinar (KUMA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang BHD là BD0.082919.
KUMA
BHD
1 KUMA = BD0.082919
Cách mua KUMA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUMA
-
Bạn có thể mua và bán Kuma Inu (KUMA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kuma Inu sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KUMA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng BHD!
-
Chọn Kuma Inu (KUMA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KUMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KUMA sang BHD
Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là BD0.082919, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là BD5.476,59.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.1% | 5.2% | 2.1% | 11.0% | 15.7% |
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD346.590 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.918.644 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.476,59 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.750.167.011.962
Tổng
1.000.000.000.000.000
Community Owned
(0x5a84)
- 4.448.500.000.000
Community Owned 6
(0x46da)
- 647.601.344.720
Development, Marketing funds
(0x351c)
- 65.941.524.436.938
Community Owned 13
(0xd504)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 2
(0xabbf)
- 3.052.267.848.934
Burn Wallet
(0x0000)
- 508.507.502.751.006
Community Owned 11
(0x1d61)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 9
(0xb81c)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 8
(0x8967)
- 1.000.000.000.000
Burn or Convert to team funds after governance voting
(0xc77a)
- 30.000.000.000.000
Community Owned 12
(0xef78)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 10
(0x8a64)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 4
(0x3e31)
- 2.060.669.983.573
Community Owned 3
(0x1677)
- 824.021.862.488
Development, Marketing funds
(0xcbdd)
- 3.706.668.809.054
Migration Contract
(0x2322)
- 80.028.018.429.438
Breeder Farming Contract
(0xa206)
- 33.237.939.942.950
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.750.167.011.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.082919.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 342551538 KUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KUMA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KUMA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng BHD là BD0.062274, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000003130 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000002811 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000000200772 BD (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUMA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002919 BD | -0,000000000036356 BD | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002958 BD | 0,000000000111252 BD | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002847 BD | 0,000000000035951 BD | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000002811 BD | -0,000000000054342 BD | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000002865 BD | -0,000000000200772 BD | 6.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000003066 BD | -0,000000000064114 BD | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000003130 BD | 0,000000000071794 BD | 2.3% |
KUMA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang BHD là BD0.082919 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,000000014596 BD hoặc 50,00 BD lấy 17127576900 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang BHD
KUMA | BHD |
---|---|
0.01 KUMA | 0.000000000029193 BHD |
0.1 KUMA | 0.000000000291927 BHD |
1 KUMA | 0.000000002919 BHD |
2 KUMA | 0.000000005839 BHD |
5 KUMA | 0.000000014596 BHD |
10 KUMA | 0.000000029193 BHD |
20 KUMA | 0.000000058385 BHD |
50 KUMA | 0.000000145963 BHD |
100 KUMA | 0.000000291927 BHD |
1000 KUMA | 0.00000292 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KUMA
BHD | KUMA |
---|---|
0.01 BHD | 3425515 KUMA |
0.1 BHD | 34255154 KUMA |
1 BHD | 342551538 KUMA |
2 BHD | 685103076 KUMA |
5 BHD | 1712757690 KUMA |
10 BHD | 3425515380 KUMA |
20 BHD | 6851030760 KUMA |
50 BHD | 17127576900 KUMA |
100 BHD | 34255153800 KUMA |
1000 BHD | 342551537999 KUMA |