Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kuma Inu
KUMA / SEK
#2796
kr0.078911
16.7%
0.0121178 BTC
10.6%
0.0112255 ETH
2.1%
$0.087125
Phạm vi trong 24g
$0.088494
Chuyển đổi Kuma Inu sang Swedish Krona (KUMA sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang SEK là kr0.078911.
KUMA
SEK
1 KUMA = kr0.078911
Cách mua KUMA bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUMA
-
Bạn có thể mua và bán Kuma Inu (KUMA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kuma Inu sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KUMA bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng SEK!
-
Chọn Kuma Inu (KUMA) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KUMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KUMA sang SEK
Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là kr0.078911, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 16.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 17.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là kr280.673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 16.9% | 19.7% | 7.0% | 5.6% | 27.0% |
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr10.645.208 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr89.643.730 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr280.673 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.750.167.011.962
Tổng
1.000.000.000.000.000
Community Owned
(0x5a84)
- 4.448.500.000.000
Community Owned 6
(0x46da)
- 647.601.344.720
Migration Contract
(0x2322)
- 75.804.063.384.797
Development, Marketing funds
(0x351c)
- 65.941.524.436.938
Burn Wallet
(0x0000)
- 508.507.514.430.349
Community Owned 13
(0xd504)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 2
(0xabbf)
- 3.052.267.848.934
Community Owned 11
(0x1d61)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 9
(0xb81c)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 8
(0x8967)
- 1.000.000.000.000
Burn or Convert to team funds after governance voting
(0xc77a)
- 30.000.000.000.000
Community Owned 12
(0xef78)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 10
(0x8a64)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 4
(0x3e31)
- 2.060.669.983.573
Community Owned 3
(0x1677)
- 824.021.862.488
Development, Marketing funds
(0xcbdd)
- 3.706.668.809.054
Breeder Farming Contract
(0xa206)
- 31.518.542.393.156
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.750.167.011.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.078911.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11222024 KUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của KUMA bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của KUMA/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng SEK là kr0.055299, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng tăng lên 3,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000089110 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000073664 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000012719 kr (16.7%).
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUMA sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000089110 kr | 0,000000012719 kr | 16.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000078321 kr | -0,000000000723707 kr | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000079044 kr | 0,000000000430809 kr | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000078613 kr | 0,000000001446 kr | 1.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000077168 kr | -0,000000004787 kr | 5.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000081955 kr | 0,000000008291 kr | 11.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000073664 kr | -0,000000003109 kr | 4.1% |
KUMA / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang SEK là kr0.078911 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,000000445552 kr hoặc 50,00 kr lấy 561101224 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang SEK
KUMA | SEK |
---|---|
0.01 KUMA | 0.000000000891105 SEK |
0.1 KUMA | 0.000000008911 SEK |
1 KUMA | 0.000000089110 SEK |
2 KUMA | 0.000000178221 SEK |
5 KUMA | 0.000000445552 SEK |
10 KUMA | 0.000000891105 SEK |
20 KUMA | 0.00000178 SEK |
50 KUMA | 0.00000446 SEK |
100 KUMA | 0.00000891 SEK |
1000 KUMA | 0.00008911 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang KUMA
SEK | KUMA |
---|---|
0.01 SEK | 112220 KUMA |
0.1 SEK | 1122202 KUMA |
1 SEK | 11222024 KUMA |
2 SEK | 22444049 KUMA |
5 SEK | 56110122 KUMA |
10 SEK | 112220245 KUMA |
20 SEK | 224440490 KUMA |
50 SEK | 561101224 KUMA |
100 SEK | 1122202448 KUMA |
1000 SEK | 11222024480 KUMA |