Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,754T $ 8.4%
Lưu lượng 24 giờ: 180,193B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KUMA logo

Kuma Inu
KUMA / SEK

#2796
kr0.078911
16.7%
0.0121178 BTC 10.6%
0.0112255 ETH 2.1%
$0.087125 Phạm vi trong 24g $0.088494

Chuyển đổi Kuma Inu sang Swedish Krona (KUMA sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang SEK là kr0.078911.
KUMA
SEK

1 KUMA = kr0.078911

Cách mua KUMA bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KUMA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng SEK!

Biểu đồ KUMA sang SEK

Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là kr0.078911, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 16.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 17.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là kr280.673.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 16.9% 19.7% 7.0% 5.6% 27.0%
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr10.645.208
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr89.643.730
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr280.673
Cung lưu thông
118.750.167.011.962
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.078911.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11222024 KUMA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của KUMA bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của KUMA/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng SEK là kr0.055299, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng tăng lên 3,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000089110 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000073664 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000012719 kr (16.7%).

So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KUMA sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000089110 kr 0,000000012719 kr 16.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000078321 kr -0,000000000723707 kr 0.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000079044 kr 0,000000000430809 kr 0.5%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000078613 kr 0,000000001446 kr 1.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000077168 kr -0,000000004787 kr 5.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000081955 kr 0,000000008291 kr 11.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000073664 kr -0,000000003109 kr 4.1%

KUMA / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang SEK là kr0.078911 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,000000445552 kr hoặc 50,00 kr lấy 561101224 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang SEK

KUMA SEK
0.01 KUMA 0.000000000891105 SEK
0.1 KUMA 0.000000008911 SEK
1 KUMA 0.000000089110 SEK
2 KUMA 0.000000178221 SEK
5 KUMA 0.000000445552 SEK
10 KUMA 0.000000891105 SEK
20 KUMA 0.00000178 SEK
50 KUMA 0.00000446 SEK
100 KUMA 0.00000891 SEK
1000 KUMA 0.00008911 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang KUMA

SEK KUMA
0.01 SEK 112220 KUMA
0.1 SEK 1122202 KUMA
1 SEK 11222024 KUMA
2 SEK 22444049 KUMA
5 SEK 56110122 KUMA
10 SEK 112220245 KUMA
20 SEK 224440490 KUMA
50 SEK 561101224 KUMA
100 SEK 1122202448 KUMA
1000 SEK 11222024480 KUMA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng