Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KYVE Network
KYVE / AED
#909
DH0,1906
1.8%
0.067617 BTC
1.1%
$0,05180
Phạm vi trong 24g
$0,05287
Chuyển đổi KYVE Network sang United Arab Emirates Dirham (KYVE sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KYVE Network (KYVE) sang AED là DH0,1906.
KYVE
AED
1 KYVE = DH0,1906
Cách mua KYVE bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KYVE
-
Bạn có thể mua và bán KYVE Network (KYVE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KYVE Network sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KYVE bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KYVE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KYVE bằng AED!
-
Chọn KYVE Network (KYVE) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KYVE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KYVE sang AED
KYVE Network (KYVE) hôm nay có giá trị là DH0,1906, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KYVE ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KYVE Network được giao dịch là DH122.666.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 8.0% | 13.9% | 24.7% | - |
Số liệu thống kê về KYVE Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH110.090.039 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH212.053.289 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH122.666 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
577.510.577
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.112.397.767 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KYVE Networkcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 KYVE Network (KYVE) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,1906.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KYVE?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 5.25 KYVE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KYVE sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của KYVE bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KYVE sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KYVE bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ KYVE so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của KYVE/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KYVE tính bằng AED là DH0,6401, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KYVE/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KYVE Network tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của KYVE Network (KYVE) đã tăng giảm lên -24,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, KYVE Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KYVE Network (KYVE) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KYVE Network (KYVE) so với AED giao động giữa mức cao 0,207095 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,190609 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KYVE trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,01224299 DH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của KYVE Network (KYVE) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KYVE Network (KYVE) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KYVE sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,190609 DH | -0,00356960 DH | 1.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,197984 DH | 0,00303435 DH | 1.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,194950 DH | -0,00108831 DH | 0.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,196038 DH | -0,00004993 DH | 0.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,196088 DH | 0,00123629 DH | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,194852 DH | -0,01224299 DH | 5.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,207095 DH | -0,00288053 DH | 1.4% |
KYVE / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KYVE Network (KYVE) sang AED là DH0,1906 cho mỗi 1 KYVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KYVE lấy 0,953043 DH hoặc 50,00 DH lấy 262.32 KYVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KYVE phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang AED
KYVE | AED |
---|---|
0.01 KYVE | 0.00190609 AED |
0.1 KYVE | 0.01906086 AED |
1 KYVE | 0.190609 AED |
2 KYVE | 0.381217 AED |
5 KYVE | 0.953043 AED |
10 KYVE | 1.91 AED |
20 KYVE | 3.81 AED |
50 KYVE | 9.53 AED |
100 KYVE | 19.06 AED |
1000 KYVE | 190.61 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang KYVE
AED | KYVE |
---|---|
0.01 AED | 0.052464 KYVE |
0.1 AED | 0.524635 KYVE |
1 AED | 5.25 KYVE |
2 AED | 10.49 KYVE |
5 AED | 26.23 KYVE |
10 AED | 52.46 KYVE |
20 AED | 104.93 KYVE |
50 AED | 262.32 KYVE |
100 AED | 524.64 KYVE |
1000 AED | 5246.35 KYVE |