Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 45,693B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GSWIFT logo

GameSwift
GSWIFT / AED

#1327
DH0,7724
5.9%
0.053173 BTC 6.2%
$0,2100 Phạm vi trong 24g $0,2236

Chuyển đổi GameSwift sang United Arab Emirates Dirham (GSWIFT sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameSwift (GSWIFT) sang AED là DH0,7724.
GSWIFT
AED

1 GSWIFT = DH0,7724

Cách mua GSWIFT bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GSWIFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GSWIFT bằng AED!

Biểu đồ GSWIFT sang AED

GameSwift (GSWIFT) hôm nay có giá trị là DH0,7724, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GSWIFT ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameSwift được giao dịch là DH779.787.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 5.9% 9.2% 3.3% 21.3% -
Số liệu thống kê về GameSwift
Giá trị vốn hóa thị trường
DH43.340.694
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH1.078.194.989
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH779.787
Cung lưu thông
56.135.745
Tổng cung
1.396.500.000
Tổng lượng cung tối đa
1.396.500.000

Câu hỏi thường gặp

1 GameSwiftcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 GameSwift (GSWIFT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,7724.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GSWIFT?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.29 GSWIFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GSWIFT sang AED bằng cách nào?

Tính giá của GSWIFT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GSWIFT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GSWIFT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ GSWIFT so với AED.

Trước đây giá cao nhất của GSWIFT/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GSWIFT tính bằng AED là DH2,97, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GSWIFT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GameSwift tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của GameSwift (GSWIFT) đã tăng giảm lên -21,30 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, GameSwift có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GameSwift (GSWIFT) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameSwift (GSWIFT) so với AED giao động giữa mức cao 0,827097 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,703385 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GSWIFT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,091464 DH (13.0%).

So sánh giá hàng ngày của GameSwift (GSWIFT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GSWIFT sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,772361 DH -0,04876425 DH 5.9%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,794849 DH 0,091464 DH 13.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,703385 DH -0,074622 DH 9.6%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,778007 DH 0,02283359 DH 3.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,755173 DH -0,01121836 DH 1.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,766392 DH -0,060705 DH 7.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,827097 DH -0,00190114 DH 0.2%

GSWIFT / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GameSwift (GSWIFT) sang AED là DH0,7724 cho mỗi 1 GSWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GSWIFT lấy 3,86 DH hoặc 50,00 DH lấy 64.74 GSWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GSWIFT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) sang AED

GSWIFT AED
0.01 GSWIFT 0.00772361 AED
0.1 GSWIFT 0.077236 AED
1 GSWIFT 0.772361 AED
2 GSWIFT 1.54 AED
5 GSWIFT 3.86 AED
10 GSWIFT 7.72 AED
20 GSWIFT 15.45 AED
50 GSWIFT 38.62 AED
100 GSWIFT 77.24 AED
1000 GSWIFT 772.36 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang GSWIFT

AED GSWIFT
0.01 AED 0.01294731 GSWIFT
0.1 AED 0.129473 GSWIFT
1 AED 1.29 GSWIFT
2 AED 2.59 GSWIFT
5 AED 6.47 GSWIFT
10 AED 12.95 GSWIFT
20 AED 25.89 GSWIFT
50 AED 64.74 GSWIFT
100 AED 129.47 GSWIFT
1000 AED 1294.73 GSWIFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng