Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 71,492B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KYVE logo

KYVE Network
KYVE / BHD

#835
BD0,02395
0.9%
0.069993 BTC 3.6%
$0,06348 Phạm vi trong 24g $0,06442

Chuyển đổi KYVE Network sang Bahraini Dinar (KYVE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KYVE Network (KYVE) sang BHD là BD0,02395.
KYVE
BHD

1 KYVE = BD0,02395

Cách mua KYVE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KYVE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KYVE bằng BHD!

Biểu đồ KYVE sang BHD

KYVE Network (KYVE) hôm nay có giá trị là BD0,02395, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KYVE ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KYVE Network được giao dịch là BD4.454,86.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.8% 6.7% 9.4% 36.4% -
Số liệu thống kê về KYVE Network
Giá trị vốn hóa thị trường
BD13.434.357
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD26.563.961
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD4.454,86
Cung lưu thông
560.546.510
Tổng cung
1.108.377.278
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 KYVE Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 KYVE Network (KYVE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,02395.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KYVE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 41.75 KYVE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KYVE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của KYVE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KYVE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KYVE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KYVE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của KYVE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KYVE tính bằng BHD là BD0,7549, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KYVE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KYVE Network tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của KYVE Network (KYVE) đã tăng giảm lên -36,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, KYVE Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KYVE Network (KYVE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KYVE Network (KYVE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02567101 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,02395234 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KYVE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00063650 BD (2.5%).

So sánh giá hàng ngày của KYVE Network (KYVE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KYVE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02395234 BD -0,00022108 BD 0.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02396118 BD -0,00004988 BD 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02401106 BD -0,00039639 BD 1.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02440745 BD -0,00063650 BD 2.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02504395 BD -0,00025752 BD 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02530147 BD -0,00036953 BD 1.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02567101 BD -0,00033481 BD 1.3%

KYVE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KYVE Network (KYVE) sang BHD là BD0,02395 cho mỗi 1 KYVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KYVE lấy 0,119762 BD hoặc 50,00 BD lấy 2087.48 KYVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KYVE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang BHD

KYVE BHD
0.01 KYVE 0.00023952 BHD
0.1 KYVE 0.00239523 BHD
1 KYVE 0.02395234 BHD
2 KYVE 0.04790468 BHD
5 KYVE 0.119762 BHD
10 KYVE 0.239523 BHD
20 KYVE 0.479047 BHD
50 KYVE 1.20 BHD
100 KYVE 2.40 BHD
1000 KYVE 23.95 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KYVE

BHD KYVE
0.01 BHD 0.417496 KYVE
0.1 BHD 4.17 KYVE
1 BHD 41.75 KYVE
2 BHD 83.50 KYVE
5 BHD 208.75 KYVE
10 BHD 417.50 KYVE
20 BHD 834.99 KYVE
50 BHD 2087.48 KYVE
100 BHD 4174.96 KYVE
1000 BHD 41750 KYVE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng