Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LABEL Foundation
LBL / NGN
#1901
₦5,58
3.7%
0.075569 BTC
12.5%
0.051221 ETH
10.0%
$0,003621
Phạm vi trong 24g
$0,004192
Chuyển đổi LABEL Foundation sang Nigerian Naira (LBL sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LABEL Foundation (LBL) sang NGN là ₦5,58.
LBL
NGN
1 LBL = ₦5,58
Cách mua LBL bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LBL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LBL bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LBL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LBL bằng NGN!
-
Chọn LABEL Foundation (LBL) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LBL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LBL sang NGN
LABEL Foundation (LBL) hôm nay có giá trị là ₦5,58, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LBL ngày hôm nay là 4.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LABEL Foundation được giao dịch là ₦2.048.285.012.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 6.0% | 3.0% | 6.9% | 13.6% | 15.1% |
Số liệu thống kê về LABEL Foundation
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦6.363.971.827 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦16.727.206.045 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦2.048.285.012 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.141.369.062
Tổng
3.000.000.000
Marketing/Operations 1
(0x5280)
- 510.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xe9cf)
- 67.500.000
Marketing/Operations 2
(0xbc98)
- 375.000.000
Marketing/Operations 5
(0x227d)
- 21.000.000
Marketing/Operations 3
(0xf677)
- 16.000.000
Marketing/Operations 6
(0xeffc)
- 21.000.000
Private Sale Investor
(0x7566)
- 145.540.625
Private Sale (Burned Tokens)
(0x0000)
- 68.090.312
Marketing/Operations 7
(0x2902)
- 21.000.000
Ecosystem Incentives
(0x0eee)
- 180.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x738d)
- 62.500.000
Marketing/Operations 4
(0x7a99)
- 13.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.141.369.062
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LABEL Foundationcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 LABEL Foundation (LBL) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦5,58.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu LBL?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.179169 LBL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LBL sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của LBL bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LBL sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LBL bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LBL so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của LBL/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LBL tính bằng NGN là ₦19,11, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LBL/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LABEL Foundation tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của LABEL Foundation (LBL) đã tăng tăng lên 8,80 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, LABEL Foundation có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LABEL Foundation (LBL) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LABEL Foundation (LBL) so với NGN giao động giữa mức cao 6,68 ₦ trên Thứ hai và mức thấp 5,39 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LBL trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -1,68 ₦ (23.8%).
So sánh giá hàng ngày của LABEL Foundation (LBL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LABEL Foundation (LBL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LBL sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 5,58 ₦ | -0,213588 ₦ | 3.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 6,48 ₦ | -0,199902 ₦ | 3.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 6,68 ₦ | 0,882583 ₦ | 15.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 5,79 ₦ | -0,542437 ₦ | 8.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 6,34 ₦ | -0,140845 ₦ | 2.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 6,48 ₦ | 1,087 ₦ | 20.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 5,39 ₦ | -1,68 ₦ | 23.8% |
LBL / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LABEL Foundation (LBL) sang NGN là ₦5,58 cho mỗi 1 LBL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LBL lấy 27,91 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 8.96 LBL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LBL phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LABEL Foundation (LBL) sang NGN
LBL | NGN |
---|---|
0.01 LBL | 0.055813 NGN |
0.1 LBL | 0.558134 NGN |
1 LBL | 5.58 NGN |
2 LBL | 11.16 NGN |
5 LBL | 27.91 NGN |
10 LBL | 55.81 NGN |
20 LBL | 111.63 NGN |
50 LBL | 279.07 NGN |
100 LBL | 558.13 NGN |
1000 LBL | 5581.34 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang LBL
NGN | LBL |
---|---|
0.01 NGN | 0.00179169 LBL |
0.1 NGN | 0.01791685 LBL |
1 NGN | 0.179169 LBL |
2 NGN | 0.358337 LBL |
5 NGN | 0.895843 LBL |
10 NGN | 1.79 LBL |
20 NGN | 3.58 LBL |
50 NGN | 8.96 LBL |
100 NGN | 17.92 LBL |
1000 NGN | 179.17 LBL |