Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lambda
LAMB / VEF
#1317
Bs.F0,0006655
5.0%
0.061083 BTC
4.5%
0.052270 ETH
5.0%
$0,006096
Phạm vi trong 24g
$0,007024
Chuyển đổi Lambda sang Venezuelan bolívar fuerte (LAMB sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lambda (LAMB) sang VEF là Bs.F0,0006655.
LAMB
VEF
1 LAMB = Bs.F0,0006655
Cách mua LAMB bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LAMB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LAMB bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LAMB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LAMB bằng VEF!
-
Chọn Lambda (LAMB) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LAMB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LAMB sang VEF
Lambda (LAMB) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0006655, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LAMB ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lambda được giao dịch là Bs.F59.191,23.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.0% | 6.7% | 5.1% | 7.7% | 325.8% |
Số liệu thống kê về Lambda
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.237.098 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F3.988.258 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F59.191,23 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.861.111.097
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lambdacó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Lambda (LAMB) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0006655.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAMB?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1502.56 LAMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LAMB sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của LAMB bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAMB sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAMB bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAMB so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của LAMB/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LAMB tính bằng VEF là Bs.F68.627,33, được ghi nhận vào ngày Thg 7 30, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAMB/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lambda tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Lambda (LAMB) đã tăng tăng lên 7,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Lambda có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lambda (LAMB) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lambda (LAMB) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00071367 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00062647 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LAMB trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00005468 Bs.F (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của Lambda (LAMB) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lambda (LAMB) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAMB sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00066553 Bs.F | 0,00003181 Bs.F | 5.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00064966 Bs.F | -0,00000429 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00065395 Bs.F | 0,00002748 Bs.F | 4.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00062647 Bs.F | -0,00004834 Bs.F | 7.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00067481 Bs.F | -0,00002039 Bs.F | 2.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00069520 Bs.F | -0,00001847 Bs.F | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00071367 Bs.F | 0,00005468 Bs.F | 8.3% |
LAMB / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lambda (LAMB) sang VEF là Bs.F0,0006655 cho mỗi 1 LAMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LAMB lấy 0,00332765 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 75128 LAMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LAMB phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lambda (LAMB) sang VEF
LAMB | VEF |
---|---|
0.01 LAMB | 0.00000666 VEF |
0.1 LAMB | 0.00006655 VEF |
1 LAMB | 0.00066553 VEF |
2 LAMB | 0.00133106 VEF |
5 LAMB | 0.00332765 VEF |
10 LAMB | 0.00665531 VEF |
20 LAMB | 0.01331062 VEF |
50 LAMB | 0.03327655 VEF |
100 LAMB | 0.066553 VEF |
1000 LAMB | 0.665531 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LAMB
VEF | LAMB |
---|---|
0.01 VEF | 15.03 LAMB |
0.1 VEF | 150.26 LAMB |
1 VEF | 1502.56 LAMB |
2 VEF | 3005.12 LAMB |
5 VEF | 7512.80 LAMB |
10 VEF | 15025.60 LAMB |
20 VEF | 30051 LAMB |
50 VEF | 75128 LAMB |
100 VEF | 150256 LAMB |
1000 VEF | 1502560 LAMB |