Tiền ảo: 14.676
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,591T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 106,001B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LNDX logo

LandX Governance Token
LNDX / MMK

#1519
K2.779,86
6.9%
0,00001965 BTC 4.2%
0,0003755 ETH 3.2%
$1,32 Phạm vi trong 24g $1,44

Chuyển đổi LandX Governance Token sang Burmese Kyat (LNDX sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LandX Governance Token (LNDX) sang MMK là K2.779,86.
LNDX
MMK

1 LNDX = K2.779,86

Cách mua LNDX bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LNDX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LNDX bằng MMK!

Biểu đồ LNDX sang MMK

LandX Governance Token (LNDX) hôm nay có giá trị là K2.779,86, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LNDX ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LandX Governance Token được giao dịch là K2.231.640.560.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.9% 5.8% 10.0% 11.0% -
Số liệu thống kê về LandX Governance Token
Giá trị vốn hóa thị trường
K17.848.445.672
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
K183.551.991.265
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K2.231.640.560
Cung lưu thông
6.401.567
Tổng cung
65.833.204
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LandX Governance Tokencó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 LandX Governance Token (LNDX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K2.779,86.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu LNDX?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00035973 LNDX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LNDX sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của LNDX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LNDX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LNDX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LNDX so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của LNDX/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LNDX tính bằng MMK là K7.526,59, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LNDX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LandX Governance Token tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của LandX Governance Token (LNDX) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, LandX Governance Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LandX Governance Token (LNDX) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LandX Governance Token (LNDX) so với MMK giao động giữa mức cao 3.091,93 K trên Thứ sáu và mức thấp 2.779,86 K trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LNDX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -206,05 K (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của LandX Governance Token (LNDX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LNDX sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 2.779,86 K -206,05 K 6.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 3.028,28 K 71,59 K 2.4%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 2.956,69 K -11,23 K 0.4%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 2.967,92 K -124,01 K 4.0%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 3.091,93 K 1,58 K 0.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 3.090,35 K 71,58 K 2.4%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 3.018,77 K 65,48 K 2.2%

LNDX / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LandX Governance Token (LNDX) sang MMK là K2.779,86 cho mỗi 1 LNDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LNDX lấy 13.899,30 K hoặc 50,00 K lấy 0.01798652 LNDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LNDX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LandX Governance Token (LNDX) sang MMK

LNDX MMK
0.01 LNDX 27.80 MMK
0.1 LNDX 277.99 MMK
1 LNDX 2779.86 MMK
2 LNDX 5559.72 MMK
5 LNDX 13899.30 MMK
10 LNDX 27799 MMK
20 LNDX 55597 MMK
50 LNDX 138993 MMK
100 LNDX 277986 MMK
1000 LNDX 2779859 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang LNDX

MMK LNDX
0.01 MMK 0.00000360 LNDX
0.1 MMK 0.00003597 LNDX
1 MMK 0.00035973 LNDX
2 MMK 0.00071946 LNDX
5 MMK 0.00179865 LNDX
10 MMK 0.00359730 LNDX
20 MMK 0.00719461 LNDX
50 MMK 0.01798652 LNDX
100 MMK 0.03597304 LNDX
1000 MMK 0.359730 LNDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng