Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Law Blocks
LBT / DKK
#1620
kr.0,6616
0.9%
0.051442 BTC
1.5%
$0,09532
Phạm vi trong 24g
$0,09671
Chuyển đổi Law Blocks sang Danish Krone (LBT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Law Blocks (LBT) sang DKK là kr.0,6616.
LBT
DKK
1 LBT = kr.0,6616
Cách mua LBT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LBT
-
Bạn có thể mua và bán Law Blocks (LBT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LBT.
-
3. Mua LBT bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua LBT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Law Blocks (LBT) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LBT bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua LBT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Law Blocks (LBT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LBT sang DKK
Law Blocks (LBT) hôm nay có giá trị là kr.0,6616, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LBT ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Law Blocks được giao dịch là kr.518.530.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.9% | 0.6% | 1.0% | 1.6% | 1.7% |
Số liệu thống kê về Law Blocks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.49.644.840 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.661.931.203 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.518.530 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.000.000
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc05940b2df33d6371201e7ae099ced4c363855dfe?type=circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Law Blockscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Law Blocks (LBT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,6616.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LBT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.51 LBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LBT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của LBT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LBT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LBT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LBT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của LBT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LBT tính bằng DKK là kr.2,13, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LBT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Law Blocks tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Law Blocks (LBT) đã tăng giảm lên -3,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Law Blocks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Law Blocks (LBT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Law Blocks (LBT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,663991 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,659258 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LBT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00592062 kr. (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của Law Blocks (LBT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Law Blocks (LBT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LBT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,661625 kr. | 0,00592062 kr. | 0.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,663991 kr. | 0,00473355 kr. | 0.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,659258 kr. | -0,00058452 kr. | 0.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,659842 kr. | -0,00041277 kr. | 0.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,660255 kr. | -0,00251118 kr. | 0.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,662766 kr. | -0,00047300 kr. | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,663239 kr. | 0,00131714 kr. | 0.2% |
LBT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Law Blocks (LBT) sang DKK là kr.0,6616 cho mỗi 1 LBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LBT lấy 3,31 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 75.57 LBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LBT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Law Blocks (LBT) sang DKK
LBT | DKK |
---|---|
0.01 LBT | 0.00661625 DKK |
0.1 LBT | 0.066163 DKK |
1 LBT | 0.661625 DKK |
2 LBT | 1.32 DKK |
5 LBT | 3.31 DKK |
10 LBT | 6.62 DKK |
20 LBT | 13.23 DKK |
50 LBT | 33.08 DKK |
100 LBT | 66.16 DKK |
1000 LBT | 661.63 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang LBT
DKK | LBT |
---|---|
0.01 DKK | 0.01511430 LBT |
0.1 DKK | 0.151143 LBT |
1 DKK | 1.51 LBT |
2 DKK | 3.02 LBT |
5 DKK | 7.56 LBT |
10 DKK | 15.11 LBT |
20 DKK | 30.23 LBT |
50 DKK | 75.57 LBT |
100 DKK | 151.14 LBT |
1000 DKK | 1511.43 LBT |