Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Law Blocks
LBT / LKR
#1601
Rs29,08
1.6%
0.051498 BTC
3.2%
$0,09516
Phạm vi trong 24g
$0,09828
Chuyển đổi Law Blocks sang Sri Lankan Rupee (LBT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Law Blocks (LBT) sang LKR là Rs29,08.
LBT
LKR
1 LBT = Rs29,08
Cách mua LBT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LBT
-
Bạn có thể mua và bán Law Blocks (LBT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LBT.
-
3. Mua LBT bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua LBT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Law Blocks (LBT) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LBT bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua LBT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Law Blocks (LBT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LBT sang LKR
Law Blocks (LBT) hôm nay có giá trị là Rs29,08, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LBT ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Law Blocks được giao dịch là Rs23.246.032.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 0.7% | 1.5% | 1.2% | 4.6% |
Số liệu thống kê về Law Blocks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs2.173.901.015 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs28.985.346.869 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs23.246.032 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.000.000
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc05940b2df33d6371201e7ae099ced4c363855dfe?type=circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Law Blockscó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Law Blocks (LBT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs29,08.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu LBT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.03438783 LBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LBT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của LBT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LBT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LBT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LBT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của LBT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LBT tính bằng LKR là Rs105,86, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LBT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Law Blocks tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Law Blocks (LBT) đã tăng giảm lên -0,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Law Blocks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Law Blocks (LBT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Law Blocks (LBT) so với LKR giao động giữa mức cao 29,08 Rs trên Thứ tư và mức thấp 28,54 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LBT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,465039 Rs (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Law Blocks (LBT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Law Blocks (LBT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LBT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 29,08 Rs | 0,465039 Rs | 1.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 28,59 Rs | -0,03792728 Rs | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 28,63 Rs | 0,02109903 Rs | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 28,61 Rs | 0,03218399 Rs | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 28,57 Rs | 0,03705301 Rs | 0.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 28,54 Rs | -0,206491 Rs | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 28,74 Rs | 0,349218 Rs | 1.2% |
LBT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Law Blocks (LBT) sang LKR là Rs29,08 cho mỗi 1 LBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LBT lấy 145,40 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.72 LBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LBT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Law Blocks (LBT) sang LKR
LBT | LKR |
---|---|
0.01 LBT | 0.290801 LKR |
0.1 LBT | 2.91 LKR |
1 LBT | 29.08 LKR |
2 LBT | 58.16 LKR |
5 LBT | 145.40 LKR |
10 LBT | 290.80 LKR |
20 LBT | 581.60 LKR |
50 LBT | 1454.00 LKR |
100 LBT | 2908.01 LKR |
1000 LBT | 29080 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang LBT
LKR | LBT |
---|---|
0.01 LKR | 0.00034388 LBT |
0.1 LKR | 0.00343878 LBT |
1 LKR | 0.03438783 LBT |
2 LKR | 0.068776 LBT |
5 LKR | 0.171939 LBT |
10 LKR | 0.343878 LBT |
20 LKR | 0.687757 LBT |
50 LKR | 1.72 LBT |
100 LKR | 3.44 LBT |
1000 LKR | 34.39 LBT |