Tiền ảo: 14.012
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 59,568B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CGO logo

Comtech Gold
CGO / LKR

#1414
Rs22.090,53
0.7%
0,001189 BTC 0.9%
$74,26 Phạm vi trong 24g $75,28

Chuyển đổi Comtech Gold sang Sri Lankan Rupee (CGO sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Comtech Gold (CGO) sang LKR là Rs22.090,53.
CGO
LKR

1 CGO = Rs22.090,53

Cách mua CGO bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CGO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua CGO bằng LKR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua CGO bằng LKR trên sàn DEX

Biểu đồ CGO sang LKR

Comtech Gold (CGO) hôm nay có giá trị là Rs22.090,53, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CGO ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Comtech Gold được giao dịch là Rs248.826.490.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.6% 2.5% 1.7% 3.5% 15.9%
Số liệu thống kê về Comtech Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs3.118.068.961
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs3.118.068.961
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs248.826.490
Cung lưu thông
141.000
Tổng cung
141.000

Câu hỏi thường gặp

1 Comtech Goldcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Comtech Gold (CGO) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs22.090,53.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGO?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004527 CGO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CGO sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của CGO bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGO sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGO bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGO so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của CGO/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CGO tính bằng LKR là Rs23.526,80, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGO/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Comtech Gold tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Comtech Gold (CGO) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Comtech Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Comtech Gold (CGO) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Comtech Gold (CGO) so với LKR giao động giữa mức cao 22.527 Rs trên Thứ ba và mức thấp 22.091 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGO trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -551,40 Rs (2.4%).

So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CGO sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 22.091 Rs -164,14 Rs 0.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 22.295 Rs -8,50 Rs 0.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 22.304 Rs 1,82 Rs 0.0%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 22.302 Rs 77,81 Rs 0.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 22.224 Rs -144,32 Rs 0.6%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 22.368 Rs -158,98 Rs 0.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 22.527 Rs -551,40 Rs 2.4%

CGO / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Comtech Gold (CGO) sang LKR là Rs22.090,53 cho mỗi 1 CGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGO lấy 110.453 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00226341 CGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGO phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Comtech Gold (CGO) sang LKR

CGO LKR
0.01 CGO 220.91 LKR
0.1 CGO 2209.05 LKR
1 CGO 22091 LKR
2 CGO 44181 LKR
5 CGO 110453 LKR
10 CGO 220905 LKR
20 CGO 441811 LKR
50 CGO 1104526 LKR
100 CGO 2209053 LKR
1000 CGO 22090525 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CGO

LKR CGO
0.01 LKR 0.000000452683 CGO
0.1 LKR 0.00000453 CGO
1 LKR 0.00004527 CGO
2 LKR 0.00009054 CGO
5 LKR 0.00022634 CGO
10 LKR 0.00045268 CGO
20 LKR 0.00090537 CGO
50 LKR 0.00226341 CGO
100 LKR 0.00452683 CGO
1000 LKR 0.04526828 CGO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng