Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LCX
LCX / JPY
#287
¥44,14
2.9%
0.054131 BTC
0.5%
0,00007434 ETH
4.6%
$0,2804
Phạm vi trong 24g
$0,2960
Chuyển đổi LCX sang Japanese Yen (LCX sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) sang JPY là ¥44,14.
LCX
JPY
1 LCX = ¥44,14
Cách mua LCX bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCX
-
Bạn có thể mua và bán LCX (LCX) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LCX sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LCX bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LCX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LCX bằng JPY!
-
Chọn LCX (LCX) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LCX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LCX sang JPY
LCX (LCX) hôm nay có giá trị là ¥44,14, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LCX ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LCX được giao dịch là ¥193.100.682.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.3% | 0.6% | 0.9% | 7.4% | 457.1% |
Số liệu thống kê về LCX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥34.218.593.622 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥41.943.610.456 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥193.100.682 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
775.032.563
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
950.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LCXcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 LCX (LCX) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥44,14.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCX?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.02265344 LCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCX sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của LCX bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCX sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCX bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCX so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của LCX/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCX tính bằng JPY là ¥64,29, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCX/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LCX tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của LCX (LCX) đã tăng giảm lên -6,00 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, LCX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LCX (LCX) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LCX (LCX) so với JPY giao động giữa mức cao 49,38 ¥ trên Thứ ba và mức thấp 44,14 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCX trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 4,32 ¥ (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LCX sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 44,14 ¥ | -1,32 ¥ | 2.9% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 48,21 ¥ | -1,17 ¥ | 2.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 49,38 ¥ | 4,32 ¥ | 9.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 45,06 ¥ | -1,16 ¥ | 2.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 46,22 ¥ | -0,348756 ¥ | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 46,57 ¥ | 1,68 ¥ | 3.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 44,89 ¥ | 2,10 ¥ | 4.9% |
LCX / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LCX (LCX) sang JPY là ¥44,14 cho mỗi 1 LCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCX lấy 220,72 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 1.13 LCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCX phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LCX (LCX) sang JPY
LCX | JPY |
---|---|
0.01 LCX | 0.441434 JPY |
0.1 LCX | 4.41 JPY |
1 LCX | 44.14 JPY |
2 LCX | 88.29 JPY |
5 LCX | 220.72 JPY |
10 LCX | 441.43 JPY |
20 LCX | 882.87 JPY |
50 LCX | 2207.17 JPY |
100 LCX | 4414.34 JPY |
1000 LCX | 44143 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang LCX
JPY | LCX |
---|---|
0.01 JPY | 0.00022653 LCX |
0.1 JPY | 0.00226534 LCX |
1 JPY | 0.02265344 LCX |
2 JPY | 0.04530687 LCX |
5 JPY | 0.113267 LCX |
10 JPY | 0.226534 LCX |
20 JPY | 0.453069 LCX |
50 JPY | 1.13 LCX |
100 JPY | 2.27 LCX |
1000 JPY | 22.65 LCX |