Tiền ảo: 14.140
Sàn giao dịch: 1.075
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 71,249B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LEOPARD logo

Leopard
LEOPARD / USD

$0.0127096
2.8%
0.0161163 BTC 4.7%
$0.0126899 Phạm vi trong 24g $0.0127166

Chuyển đổi Leopard sang US Dollar (LEOPARD sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Leopard (LEOPARD) sang USD là $0.0127096.
LEOPARD
USD

1 LEOPARD = $0.0127096

Cách mua LEOPARD bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LEOPARD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LEOPARD!

Biểu đồ LEOPARD sang USD

Leopard (LEOPARD) hôm nay có giá trị là $0.0127096, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LEOPARD ngày hôm nay là 7.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Leopard được giao dịch là $81,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 2.8% 7.5% 5.0% 7.0% 59.6%
Số liệu thống kê về Leopard
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
$710.061
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$81,13
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.000.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Leopardcó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 Leopard (LEOPARD) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.0127096.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEOPARD?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1409294317099 LEOPARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LEOPARD sang USD bằng cách nào?

Tính giá của LEOPARD bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEOPARD sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEOPARD bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEOPARD so với USD.

Trước đây giá cao nhất của LEOPARD/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LEOPARD tính bằng USD là $0.0101844, được ghi nhận vào ngày Thg 10 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEOPARD/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Leopard tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của Leopard (LEOPARD) đã tăng giảm lên -7,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Leopard có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Leopard (LEOPARD) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Leopard (LEOPARD) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000000000722594 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000000668126 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEOPARD trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,000000000000041800 $ (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Leopard (LEOPARD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LEOPARD sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000000000709575 $ 0,000000000000019597 $ 2.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000000000689846 $ -0,000000000000026207 $ 3.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000000716053 $ -0,000000000000006541 $ 0.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000000722594 $ 0,000000000000013295 $ 1.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000000709299 $ -0,000000000000000626 $ 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000000709925 $ 0,000000000000041800 $ 6.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000000668126 $ -0,000000000000001471 $ 0.2%

LEOPARD / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Leopard (LEOPARD) sang USD là $0.0127096 cho mỗi 1 LEOPARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEOPARD lấy 0,000000000003548 $ hoặc 50,00 $ lấy 70464715854948 LEOPARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEOPARD phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Leopard (LEOPARD) sang USD

LEOPARD USD
0.01 LEOPARD 0.000000000000007096 USD
0.1 LEOPARD 0.000000000000070957 USD
1 LEOPARD 0.000000000000709575 USD
2 LEOPARD 0.000000000001419 USD
5 LEOPARD 0.000000000003548 USD
10 LEOPARD 0.000000000007096 USD
20 LEOPARD 0.000000000014191 USD
50 LEOPARD 0.000000000035479 USD
100 LEOPARD 0.000000000070957 USD
1000 LEOPARD 0.000000000709575 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang LEOPARD

USD LEOPARD
0.01 USD 14092943171 LEOPARD
0.1 USD 140929431710 LEOPARD
1 USD 1409294317099 LEOPARD
2 USD 2818588634198 LEOPARD
5 USD 7046471585495 LEOPARD
10 USD 14092943170990 LEOPARD
20 USD 28185886341979 LEOPARD
50 USD 70464715854948 LEOPARD
100 USD 140929431709897 LEOPARD
1000 USD 1409294317098967 LEOPARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng