Tiền ảo: 14.183
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,369T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 40,637B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LGCY logo

LGCY Network
LGCY / SAR

#2485
SR0,0004538
9.5%
0.081983 BTC 9.9%
0.074154 ETH 9.6%
$0,0001193 Phạm vi trong 24g $0,0001352

Chuyển đổi LGCY Network sang Saudi Riyal (LGCY sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LGCY Network (LGCY) sang SAR là SR0,0004538.
LGCY
SAR

1 LGCY = SR0,0004538

Cách mua LGCY bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LGCY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LGCY bằng SAR!

Biểu đồ LGCY sang SAR

LGCY Network (LGCY) hôm nay có giá trị là SR0,0004538, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 9.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LGCY ngày hôm nay là 20.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LGCY Network được giao dịch là SR24.636,41.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 9.5% 20.2% 29.3% 52.7% 30.4%
Số liệu thống kê về LGCY Network
Giá trị vốn hóa thị trường
SR5.584.767
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR22.977.619
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR24.636,41
Cung lưu thông
12.305.592.497
Tổng cung
50.629.368.480
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LGCY Networkcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 LGCY Network (LGCY) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,0004538.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu LGCY?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 2203.64 LGCY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LGCY sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của LGCY bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LGCY sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LGCY bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LGCY so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của LGCY/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LGCY tính bằng SAR là SR0,07822, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LGCY/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LGCY Network tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của LGCY Network (LGCY) đã tăng giảm lên -52,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, LGCY Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LGCY Network (LGCY) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LGCY Network (LGCY) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00059886 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,00045380 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LGCY trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00011779 SR (24.5%).

So sánh giá hàng ngày của LGCY Network (LGCY) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LGCY sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00045380 SR -0,00004786 SR 9.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00054579 SR -0,00005308 SR 8.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00059886 SR 0,00011779 SR 24.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00048107 SR -0,00002872 SR 5.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00050979 SR -0,00000986 SR 1.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00051965 SR -0,00005711 SR 9.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00057676 SR 0,00001955 SR 3.5%

LGCY / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LGCY Network (LGCY) sang SAR là SR0,0004538 cho mỗi 1 LGCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LGCY lấy 0,00226898 SR hoặc 50,00 SR lấy 110182 LGCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LGCY phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LGCY Network (LGCY) sang SAR

LGCY SAR
0.01 LGCY 0.00000454 SAR
0.1 LGCY 0.00004538 SAR
1 LGCY 0.00045380 SAR
2 LGCY 0.00090759 SAR
5 LGCY 0.00226898 SAR
10 LGCY 0.00453796 SAR
20 LGCY 0.00907591 SAR
50 LGCY 0.02268978 SAR
100 LGCY 0.04537956 SAR
1000 LGCY 0.453796 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang LGCY

SAR LGCY
0.01 SAR 22.04 LGCY
0.1 SAR 220.36 LGCY
1 SAR 2203.64 LGCY
2 SAR 4407.27 LGCY
5 SAR 11018.18 LGCY
10 SAR 22036 LGCY
20 SAR 44073 LGCY
50 SAR 110182 LGCY
100 SAR 220364 LGCY
1000 SAR 2203635 LGCY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng