Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,508T $ 4.8%
Lưu lượng 24 giờ: 102,092B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LBA logo

Libra Credit
LBA / HKD

#3418
HK$0,003399
14.7%
0.086589 BTC 8.8%
0.061454 ETH 11.2%
$0,0003769 Phạm vi trong 24g $0,0005136

Chuyển đổi Libra Credit sang Hong Kong Dollar (LBA sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Libra Credit (LBA) sang HKD là HK$0,003399.
LBA
HKD

1 LBA = HK$0,003399

Cách mua LBA bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LBA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LBA bằng HKD!

Biểu đồ LBA sang HKD

Libra Credit (LBA) hôm nay có giá trị là HK$0,003399, đó là một 4.8% tăng từ một giờ trước và 14.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LBA ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Libra Credit được giao dịch là HK$35.313,70.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
4.8% 14.8% 13.2% 8.0% 7.9% 53.0%
Số liệu thống kê về Libra Credit
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$2.293.608
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$3.397.937
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$35.313,70
Cung lưu thông
675.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Libra Creditcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Libra Credit (LBA) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,003399.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LBA?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 294.24 LBA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LBA sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của LBA bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LBA sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LBA bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LBA so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của LBA/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LBA tính bằng HKD là HK$2,67, được ghi nhận vào ngày Thg 5 23, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LBA/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Libra Credit tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Libra Credit (LBA) đã tăng tăng lên 7,60 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Libra Credit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Libra Credit (LBA) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Libra Credit (LBA) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00380287 HK$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00302768 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LBA trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00043682 HK$ (14.7%).

So sánh giá hàng ngày của Libra Credit (LBA) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LBA sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00339860 HK$ 0,00043682 HK$ 14.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00302768 HK$ -0,00014629 HK$ 4.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00317398 HK$ 0,00002033 HK$ 0.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00315364 HK$ -0,00000125 HK$ 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00315489 HK$ -0,00034777 HK$ 9.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00350266 HK$ -0,00030021 HK$ 7.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00380287 HK$ 0,00017146 HK$ 4.7%

LBA / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Libra Credit (LBA) sang HKD là HK$0,003399 cho mỗi 1 LBA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LBA lấy 0,01699302 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 14711.93 LBA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LBA phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Libra Credit (LBA) sang HKD

LBA HKD
0.01 LBA 0.00003399 HKD
0.1 LBA 0.00033986 HKD
1 LBA 0.00339860 HKD
2 LBA 0.00679721 HKD
5 LBA 0.01699302 HKD
10 LBA 0.03398603 HKD
20 LBA 0.067972 HKD
50 LBA 0.169930 HKD
100 LBA 0.339860 HKD
1000 LBA 3.40 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang LBA

HKD LBA
0.01 HKD 2.94 LBA
0.1 HKD 29.42 LBA
1 HKD 294.24 LBA
2 HKD 588.48 LBA
5 HKD 1471.19 LBA
10 HKD 2942.39 LBA
20 HKD 5884.77 LBA
50 HKD 14711.93 LBA
100 HKD 29424 LBA
1000 HKD 294239 LBA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng