Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,453T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,235B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LBA logo

Libra Credit
LBA / NOK

#3335
kr0,005123
6.4%
0.087501 BTC 10.0%
0.061510 ETH 8.7%
$0,0004637 Phạm vi trong 24g $0,0005270

Chuyển đổi Libra Credit sang Norwegian Krone (LBA sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Libra Credit (LBA) sang NOK là kr0,005123.
LBA
NOK

1 LBA = kr0,005123

Cách mua LBA bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LBA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LBA bằng NOK!

Biểu đồ LBA sang NOK

Libra Credit (LBA) hôm nay có giá trị là kr0,005123, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LBA ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Libra Credit được giao dịch là kr35.688,37.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 5.5% 11.8% 4.0% 0.5% 14.1%
Số liệu thống kê về Libra Credit
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.471.821
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr5.143.438
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr35.688,37
Cung lưu thông
675.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Libra Creditcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Libra Credit (LBA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,005123.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LBA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 195.18 LBA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LBA sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của LBA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LBA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LBA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LBA so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của LBA/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LBA tính bằng NOK là kr2,02, được ghi nhận vào ngày Thg 5 23, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LBA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Libra Credit tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Libra Credit (LBA) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Libra Credit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Libra Credit (LBA) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Libra Credit (LBA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00613284 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00493049 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LBA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00082177 kr (14.2%).

So sánh giá hàng ngày của Libra Credit (LBA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LBA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00512350 kr -0,00035142 kr 6.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00547237 kr 0,00054188 kr 11.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00493049 kr -0,00004742 kr 1.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00497791 kr -0,00082177 kr 14.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00579968 kr -0,00033316 kr 5.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00613284 kr 0,00042847 kr 7.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00570437 kr -0,00001883 kr 0.3%

LBA / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Libra Credit (LBA) sang NOK là kr0,005123 cho mỗi 1 LBA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LBA lấy 0,02561748 kr hoặc 50,00 kr lấy 9758.96 LBA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LBA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Libra Credit (LBA) sang NOK

LBA NOK
0.01 LBA 0.00005123 NOK
0.1 LBA 0.00051235 NOK
1 LBA 0.00512350 NOK
2 LBA 0.01024699 NOK
5 LBA 0.02561748 NOK
10 LBA 0.051235 NOK
20 LBA 0.102470 NOK
50 LBA 0.256175 NOK
100 LBA 0.512350 NOK
1000 LBA 5.12 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LBA

NOK LBA
0.01 NOK 1.95 LBA
0.1 NOK 19.52 LBA
1 NOK 195.18 LBA
2 NOK 390.36 LBA
5 NOK 975.90 LBA
10 NOK 1951.79 LBA
20 NOK 3903.58 LBA
50 NOK 9758.96 LBA
100 NOK 19517.92 LBA
1000 NOK 195179 LBA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng