Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Libra Credit
LBA / NOK
#3335
kr0,005123
6.4%
0.087501 BTC
10.0%
0.061510 ETH
8.7%
$0,0004637
Phạm vi trong 24g
$0,0005270
Chuyển đổi Libra Credit sang Norwegian Krone (LBA sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Libra Credit (LBA) sang NOK là kr0,005123.
LBA
NOK
1 LBA = kr0,005123
Cách mua LBA bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LBA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LBA bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LBA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LBA bằng NOK!
-
Chọn Libra Credit (LBA) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LBA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LBA sang NOK
Libra Credit (LBA) hôm nay có giá trị là kr0,005123, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LBA ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Libra Credit được giao dịch là kr35.688,37.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.5% | 11.8% | 4.0% | 0.5% | 14.1% |
Số liệu thống kê về Libra Credit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr3.471.821 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr5.143.438 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr35.688,37 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
675.000.000
Tổng
1.000.000.000
Founders and Reserve Walle
(0xd638)
- 325.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
675.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Libra Creditcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Libra Credit (LBA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,005123.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LBA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 195.18 LBA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LBA sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của LBA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LBA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LBA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LBA so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của LBA/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LBA tính bằng NOK là kr2,02, được ghi nhận vào ngày Thg 5 23, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LBA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Libra Credit tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Libra Credit (LBA) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Libra Credit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Libra Credit (LBA) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Libra Credit (LBA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00613284 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00493049 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LBA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00082177 kr (14.2%).
So sánh giá hàng ngày của Libra Credit (LBA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Libra Credit (LBA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LBA sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00512350 kr | -0,00035142 kr | 6.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00547237 kr | 0,00054188 kr | 11.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00493049 kr | -0,00004742 kr | 1.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00497791 kr | -0,00082177 kr | 14.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00579968 kr | -0,00033316 kr | 5.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00613284 kr | 0,00042847 kr | 7.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00570437 kr | -0,00001883 kr | 0.3% |
LBA / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Libra Credit (LBA) sang NOK là kr0,005123 cho mỗi 1 LBA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LBA lấy 0,02561748 kr hoặc 50,00 kr lấy 9758.96 LBA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LBA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Libra Credit (LBA) sang NOK
LBA | NOK |
---|---|
0.01 LBA | 0.00005123 NOK |
0.1 LBA | 0.00051235 NOK |
1 LBA | 0.00512350 NOK |
2 LBA | 0.01024699 NOK |
5 LBA | 0.02561748 NOK |
10 LBA | 0.051235 NOK |
20 LBA | 0.102470 NOK |
50 LBA | 0.256175 NOK |
100 LBA | 0.512350 NOK |
1000 LBA | 5.12 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LBA
NOK | LBA |
---|---|
0.01 NOK | 1.95 LBA |
0.1 NOK | 19.52 LBA |
1 NOK | 195.18 LBA |
2 NOK | 390.36 LBA |
5 NOK | 975.90 LBA |
10 NOK | 1951.79 LBA |
20 NOK | 3903.58 LBA |
50 NOK | 9758.96 LBA |
100 NOK | 19517.92 LBA |
1000 NOK | 195179 LBA |