Tiền ảo: 14.244
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,383T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 68,262B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LDO logo

Lido DAO
LDO / VEF

#64
Bs.F0,1601
2.2%
0,00002573 BTC 2.5%
0,0005491 ETH 2.0%
$1,59 Phạm vi trong 24g $1,70

Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte (LDO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF là Bs.F0,1601.
LDO
VEF

1 LDO = Bs.F0,1601

Cách mua LDO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LDO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LDO bằng VEF!

Biểu đồ LDO sang VEF

Lido DAO (LDO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1601, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LDO ngày hôm nay là 19.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido DAO được giao dịch là Bs.F5.931.357.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.2% 19.4% 15.3% 25.3% 19.2%
Số liệu thống kê về Lido DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F143.158.474
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F160.434.182
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.06
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F5.931.357
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
892.319.031
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lido DAOcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Lido DAO (LDO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1601.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LDO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 6.25 LDO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LDO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của LDO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LDO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LDO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LDO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của LDO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LDO tính bằng VEF là Bs.F0,7312, được ghi nhận vào ngày Thg 8 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LDO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lido DAO tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Lido DAO (LDO) đã tăng giảm lên -25,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Lido DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lido DAO (LDO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido DAO (LDO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,190475 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,160065 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LDO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,01424159 Bs.F (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Lido DAO (LDO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LDO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,160065 Bs.F -0,00361780 Bs.F 2.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,166743 Bs.F -0,01183869 Bs.F 6.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,178581 Bs.F 0,00247553 Bs.F 1.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,176106 Bs.F -0,00012754 Bs.F 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,176233 Bs.F -0,01424159 Bs.F 7.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,190475 Bs.F 0,00451266 Bs.F 2.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,185962 Bs.F -0,01196835 Bs.F 6.0%

LDO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido DAO (LDO) sang VEF là Bs.F0,1601 cho mỗi 1 LDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LDO lấy 0,800323 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 312.37 LDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LDO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lido DAO (LDO) sang VEF

LDO VEF
0.01 LDO 0.00160065 VEF
0.1 LDO 0.01600647 VEF
1 LDO 0.160065 VEF
2 LDO 0.320129 VEF
5 LDO 0.800323 VEF
10 LDO 1.60 VEF
20 LDO 3.20 VEF
50 LDO 8.00 VEF
100 LDO 16.01 VEF
1000 LDO 160.06 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LDO

VEF LDO
0.01 VEF 0.062475 LDO
0.1 VEF 0.624747 LDO
1 VEF 6.25 LDO
2 VEF 12.49 LDO
5 VEF 31.24 LDO
10 VEF 62.47 LDO
20 VEF 124.95 LDO
50 VEF 312.37 LDO
100 VEF 624.75 LDO
1000 VEF 6247.47 LDO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng